Định nghĩa của từ esoteric

esotericadjective

bí truyền

/ˌiːsəˈterɪk//ˌesəˈterɪk/

Từ "esoteric" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, thuật ngữ "esôterikos" (ἐσωτερικός) có nghĩa là "thuộc về vòng tròn bên trong" hoặc "bí mật". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kiến ​​thức hoặc thực hành dành riêng cho một nhóm người mới bắt đầu hoặc người trong cuộc được chọn. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin là "esotericus" và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã áp dụng từ này và nó bắt đầu ám chỉ kiến ​​thức hoặc ý tưởng khó hiểu hoặc dành riêng cho một nhóm nhỏ chuyên gia. Ngày nay, "esoteric" thường được sử dụng để mô tả các chủ đề hoặc giáo lý được coi là tối nghĩa, trừu tượng hoặc đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn để hiểu. Ví dụ về các chủ đề bí truyền có thể bao gồm chủ nghĩa thần bí, chủ nghĩa duy linh hoặc các khái niệm thần học hoặc triết học nâng cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbí truyền; bí mật

meaningriêng tư

namespace
Ví dụ:
  • The ancient text contained esoteric symbols and mysterious teachings that have yet to be fully understood.

    Văn bản cổ này chứa đựng những biểu tượng bí truyền và giáo lý bí ẩn mà vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • Some religious practices are esoteric, only accessible to those with initiation into the order.

    Một số nghi lễ tôn giáo mang tính bí truyền, chỉ những người đã gia nhập mới có thể thực hiện được.

  • The philosopher's esoteric writing was full of complex ideas that required deep introspection to comprehend.

    Tác phẩm bí truyền của triết gia này chứa đầy những ý tưởng phức tạp đòi hỏi phải có sự tự vấn sâu sắc mới có thể hiểu được.

  • The scientific theory proposed by the researcher was considered esoteric by many due to its lack of practical applications.

    Lý thuyết khoa học do nhà nghiên cứu đề xuất được nhiều người coi là khó hiểu vì thiếu ứng dụng thực tế.

  • The musician's esoteric compositions challenged the conventional beliefs about music, endearing her to avant-garde circles.

    Những sáng tác bí truyền của nhạc sĩ đã thách thức những niềm tin thông thường về âm nhạc, khiến bà được giới tiên phong yêu mến.

  • The esoteric beliefs of a particular cult were associated with dangerous practices, causing alarm among authorities.

    Những niềm tin bí truyền của một giáo phái cụ thể có liên quan đến những hoạt động nguy hiểm, gây lo ngại cho chính quyền.

  • The painter's esoteric style transformed mundane objects into art, captivating art critics and connoisseurs alike.

    Phong cách bí truyền của họa sĩ đã biến những vật thể tầm thường thành tác phẩm nghệ thuật, làm say đắm cả giới phê bình nghệ thuật lẫn người sành sỏi.

  • The group's esoteric rituals were shrouded in secrecy, causing suspicion among outsiders.

    Các nghi lễ bí truyền của nhóm được giữ bí mật, gây ra sự nghi ngờ cho người ngoài.

  • The novel's esoteric themes and allusions only added to its mystique, intriguing readers with its intellectual depth.

    Những chủ đề bí truyền và ẩn dụ của cuốn tiểu thuyết chỉ làm tăng thêm sự huyền bí, hấp dẫn người đọc bằng chiều sâu trí tuệ của nó.

  • The speaker's esoteric language was both alluring and confusing, leaving the listener feeling both elated and perplexed.

    Ngôn ngữ bí truyền của người nói vừa hấp dẫn vừa khó hiểu, khiến người nghe cảm thấy vừa vui mừng vừa bối rối.