Định nghĩa của từ symbolic

symbolicadjective

biểu tượng

/sɪmˈbɒlɪk//sɪmˈbɑːlɪk/

Từ "symbolic" dùng để chỉ một thứ gì đó đại diện hoặc tượng trưng cho một thứ, khái niệm hoặc ý tưởng khác. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "symbolon", có nghĩa là một vật thể nhỏ hoặc dấu hiệu được sử dụng để xác định hoặc đảm bảo một hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ở Hy Lạp cổ đại, hai cá nhân sẽ bẻ một ổ bánh mì thành hai phần và giữ một phần cho riêng mình, đưa phần còn lại cho người kia như một biểu tượng cho thỏa thuận của họ. Vật thể này (ổ bánh mì bị bẻ) đóng vai trò như một sự đảm bảo hoặc cam kết mang tính biểu tượng, giống như từ "symbolic" ngày nay chỉ một thứ gì đó đại diện hoặc tượng trưng cho một vật thể, khái niệm hoặc ý tưởng khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "symbolic" đã mở rộng để bao hàm một ý nghĩa trừu tượng hơn về sự biểu thị, như được thấy trong các biểu thức như "symbolic action" (chẳng hạn như một cuộc biểu tình hòa bình) hoặc "symbolic value" (chẳng hạn như logo thương hiệu của sản phẩm). Trong tất cả các trường hợp này, "symbolic" gợi ý rằng đối tượng hoặc hành động đang được đề cập đóng vai trò là sự biểu thị hoặc diễn đạt của một thứ khác, cho dù đó là một khái niệm hay một ý tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtượng trưng

namespace
Ví dụ:
  • The release of doves at a peace rally is a symbolic gesture to symbolize the desire for peace.

    Việc thả chim bồ câu tại một cuộc tuần hành vì hòa bình là một cử chỉ tượng trưng cho mong muốn hòa bình.

  • Cutting a ribbon at the grand opening of a store is a symbolic act to signify the official start of operations.

    Việc cắt băng khánh thành một cửa hàng là hành động mang tính biểu tượng đánh dấu sự bắt đầu hoạt động chính thức.

  • Igniting fireworks on the Fourth of July is a symbolic celebration of American independence and patriotism.

    Đốt pháo hoa vào ngày 4 tháng 7 là một lễ kỷ niệm mang tính biểu tượng cho nền độc lập và lòng yêu nước của người Mỹ.

  • Releasing balloons into the sky as a birthday tradition is a symbolic expression of letting go of the past and embracing new beginnings.

    Thả bóng bay lên trời như một truyền thống mừng sinh nhật là biểu tượng của việc buông bỏ quá khứ và đón nhận sự khởi đầu mới.

  • Wearing a black arm band is a symbolic way of showing respect and mourning for a loss or tragedy.

    Đeo băng tay màu đen là cách tượng trưng để thể hiện sự tôn trọng và thương tiếc trước sự mất mát hoặc bi kịch.

  • Breaking a bottle of champagne against the hull of a ship is a traditional, symbolic ceremony for the launch of a new ship.

    Đập vỡ một chai rượu sâm panh vào thân tàu là một nghi lễ truyền thống mang tính biểu tượng khi hạ thủy một con tàu mới.

  • The lighting of a candle is a symbolic act of remembrance, prayer, or hope in various religious traditions.

    Việc thắp nến là hành động tượng trưng cho sự tưởng nhớ, cầu nguyện hoặc hy vọng trong nhiều truyền thống tôn giáo khác nhau.

  • Planting a tree is a symbolic act of environmentalism, conservation, and sustainability.

    Trồng cây là hành động tượng trưng cho chủ nghĩa môi trường, bảo tồn và phát triển bền vững.

  • Draping a flag at half-mast is a symbolic gesture of respect and mourning during times of national tragedy or mourning.

    Việc treo cờ rủ là hành động tượng trưng cho sự tôn trọng và thương tiếc trong thời điểm quốc gia có thảm kịch hoặc tang tóc.

  • Performing a symbolic cleansing or purification ritual is a traditional aspect of various religious and cultural practices used to represent forgiveness, renewal, and spiritual cleansing.

    Thực hiện nghi lễ thanh tẩy hay làm sạch mang tính biểu tượng là một khía cạnh truyền thống của nhiều tập tục tôn giáo và văn hóa nhằm tượng trưng cho sự tha thứ, đổi mới và thanh tẩy tâm linh.