Định nghĩa của từ surrealism

surrealismnoun

chủ nghĩa siêu thực

/səˈriːəlɪzəm//səˈriːəlɪzəm/

Thuật ngữ "surrealism" được nhà văn người Pháp Guillaume Apollinaire đặt ra vào năm 1917, bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "sur" có nghĩa là "above" và "réaliste" có nghĩa là "realist". Apollinaire sử dụng thuật ngữ này để mô tả một phong trào nghệ thuật mới xuất hiện ở Paris, đặc trưng bởi sự mờ nhạt ranh giới giữa thực tế và tiềm thức. Khái niệm này sau đó được phát triển bởi họa sĩ siêu thực người Tây Ban Nha Salvador Dalí và triết gia người Pháp André Breton, những người sáng lập Phong trào Siêu thực vào năm 1924. Họ tìm cách khám phá thế giới của những giấc mơ, tiềm thức và phi lý, thường sử dụng những sự kết hợp bất ngờ giữa hình ảnh và chủ đề trong nghệ thuật của họ. Thuật ngữ "surrealism" kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với một phong cách nghệ thuật, văn học và phim ảnh thách thức logic và lý trí, mời gọi người xem khám phá những điều kỳ ảo và chưa biết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực

namespace
Ví dụ:
  • The Salvador Dali painting I saw in the museum was a perfect example of surrealism, with melting clocks and distorted figures that seemed to defy reality.

    Bức tranh của Salvador Dali mà tôi thấy trong bảo tàng là một ví dụ hoàn hảo về chủ nghĩa siêu thực, với những chiếc đồng hồ tan chảy và những hình ảnh méo mó dường như thách thức thực tế.

  • In the dream I had last night, I found myself walking through an inexplicably deserted city that was both beautiful and unsettling, a true surrealist landscape.

    Trong giấc mơ đêm qua, tôi thấy mình đang đi qua một thành phố vắng vẻ một cách khó hiểu, vừa đẹp đẽ vừa đáng sợ, một khung cảnh siêu thực thực sự.

  • The Magritte painting, "The Son of Man," with the apple obscuring the artist's face, is a classic example of surrealism, intriguing viewers with its enigmatic imagery.

    Bức tranh "Con người" của Magritte với quả táo che khuất khuôn mặt của nghệ sĩ là một ví dụ kinh điển của chủ nghĩa siêu thực, hấp dẫn người xem bằng hình ảnh bí ẩn.

  • The hauntingly beautiful song "The Sailor," by Max Ernst in collaboration with Paul Eluard, is a surrealist masterpiece, heightened by its unconventional structure and bizarre imagery.

    Ca khúc "The Sailor" đầy ám ảnh, do Max Ernst sáng tác hợp tác với Paul Eluard, là một kiệt tác siêu thực, được nâng tầm bởi cấu trúc phi truyền thống và hình ảnh kỳ lạ.

  • Bruce Nauman's installation "Walking in an Exaggerated Manner," where the performer struts to a heavy beat in exaggerated movements, combines surrealism with comedy, creating a striking visual and auditory impact.

    Tác phẩm sắp đặt "Walking in an Exaggerated Manner" của Bruce Nauman, trong đó người biểu diễn sải bước theo nhịp điệu mạnh mẽ với những chuyển động cường điệu, kết hợp chủ nghĩa siêu thực với hài kịch, tạo nên tác động thị giác và thính giác ấn tượng.

  • The Dadaist artist, Meret Oppenheim, created the surrealist "Breakfast" piece, consisting of a teacup, saucer, spoon, and knife covered in fur, challenging conventional perceptions of everyday objects.

    Nghệ sĩ theo trường phái Dada, Meret Oppenheim, đã sáng tác tác phẩm siêu thực "Bữa sáng", bao gồm một tách trà, đĩa lót, thìa và dao được phủ lông thú, thách thức những nhận thức thông thường về các đồ vật hàng ngày.

  • The 1930s surrealist film, "Un Chien Andalou," directed by Salvador Dali and Luis Bunuel, with its bizarre and unexplainable imagery, remains a profoundly disturbing and memorable work, an epitome of surrealist cinema.

    Bộ phim siêu thực những năm 1930, "Un Chien Andalou", do Salvador Dali và Luis Bunuel đạo diễn, với hình ảnh kỳ lạ và khó giải thích, vẫn là một tác phẩm sâu sắc gây ám ảnh và đáng nhớ, là hình ảnh thu nhỏ của điện ảnh siêu thực.

  • The Rene Magritte painting "The False Mirror," which depicts a mirror resting on a tabletop rather than hanging on the wall, challenged our understanding of spatial perception and became a surrealist landmark.

    Bức tranh "The False Mirror" của Rene Magritte mô tả một chiếc gương đặt trên mặt bàn thay vì treo trên tường, đã thách thức sự hiểu biết của chúng ta về nhận thức không gian và trở thành một dấu ấn siêu thực.

  • The automatism technique adopted in Surrealist art, known as "The Exquisite Corpse," involved collaborative creation of images by each person adding to it in turns, leading to the creation of surrealistic dreams and nightmares.

    Kỹ thuật tự động hóa được áp dụng trong nghệ thuật Siêu thực, được gọi là "Xác chết tinh xảo", liên quan đến việc sáng tạo hình ảnh theo nhóm của từng người lần lượt thêm vào, dẫn đến việc tạo ra những giấc mơ và cơn ác mộng siêu thực.

  • Man Ray's 920s photograph "Untitled (The Lovers)," where a couple's intertwined bodies merge into a single figure, is a surrealistic marvel,

    Bức ảnh "Untitled (The Lovers)" của Man Ray chụp vào những năm 920, trong đó cơ thể của một cặp đôi hòa vào nhau thành một hình hài duy nhất, là một kỳ quan siêu thực,