danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
bùa mê
/ɪnˈtʃɑːntmənt//ɪnˈtʃæntmənt/"Enchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", có nghĩa là "hát một câu thần chú" hoặc "làm say mê". Tiền tố "in-" nhấn mạnh cường độ hoặc "inward" bản chất của phép thuật, trong khi "cantare" ám chỉ việc hát hoặc tụng kinh. Theo thời gian, "incantare" đã phát triển thành "enchanter" trong tiếng Pháp cổ, sau đó là "enchantment" trong tiếng Anh trung đại, biểu thị trạng thái bị mê hoặc hoặc bị bỏ bùa mê. Từ này vẫn giữ nguyên hàm ý ma thuật cho đến ngày nay.
danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
a feeling of great pleasure
một cảm giác rất vui
the state of being under a magic spell
trạng thái bị phù phép
Đó là một nơi đầy bí ẩn và mê hoặc sâu sắc.
a magic spell
một phép thuật
Họ đã bị biến thành đá bởi một bùa mê.