Định nghĩa của từ dreamlike

dreamlikeadjective

giống như mơ

/ˈdriːmlaɪk//ˈdriːmlaɪk/

Từ "dreamlike" bắt nguồn từ tiếng Anh "dream", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ thứ 7. Hậu tố "-like" là hậu tố tăng cường được sử dụng để tạo thành tính từ mô tả một cái gì đó giống hoặc có phẩm chất của một cái gì đó khác. Vào thế kỷ 15, từ "dreamlike" xuất hiện như một thuật ngữ mô tả để truyền đạt cảm giác về một cái gì đó giống với một giấc mơ, chẳng hạn như không thực tế, mơ hồ hoặc thoáng qua. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và thơ ca, khi nó được sử dụng để mô tả cảnh quan, kịch bản hoặc tâm trạng gợi lên thế giới trong mơ. Ngày nay, "dreamlike" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều khái niệm, từ phong cảnh siêu thực đến những mục tiêu không thể đạt được, và thường được dùng để truyền tải cảm giác về một điều gì đó siêu nhiên, lý tưởng hóa hoặc vô cùng cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc mơ)

meaninghão huyền

namespace
Ví dụ:
  • The misty fog that rolled in at sunrise gave the world a dreamlike quality, as if everything was coated in a soft, ethereal haze.

    Làn sương mù mờ ảo kéo đến lúc mặt trời mọc mang đến cho thế giới một vẻ đẹp như mơ, như thể mọi thứ đều được bao phủ trong một lớp sương mù mềm mại, thanh thoát.

  • As she closed her eyes and let the music wash over her, she felt as though she was floating in a tranquil, surreal world that existed only in her mind.

    Khi nhắm mắt lại và để âm nhạc cuốn trôi mình, cô cảm thấy như mình đang trôi nổi trong một thế giới siêu thực, yên bình chỉ tồn tại trong tâm trí cô.

  • The bright, starry sky above seemed almost too perfect to be real, like something out of a dream or a fairy tale.

    Bầu trời đầy sao sáng phía trên dường như quá hoàn hảo đến mức không thể là sự thật, giống như một cảnh trong mơ hay truyện cổ tích.

  • The way the moonlight filtered through the trees was eerily dreamlike, casting long, fantastical shadows on the ground below.

    Ánh trăng xuyên qua những tán cây trông thật kỳ lạ và mơ màng, tạo nên những cái bóng dài, kỳ ảo trên mặt đất bên dưới.

  • His voice was so soft and melodic that she felt as though he was singing to her from another dimension.

    Giọng nói của anh nhẹ nhàng và du dương đến nỗi cô cảm thấy như thể anh đang hát cho cô nghe từ một chiều không gian khác.

  • The narrow alleyways of the old city were twisted and confusing, making it easy to forget which way was up and which was down in the dreamlike labyrinth.

    Những con hẻm nhỏ hẹp của thành phố cổ quanh co và khó hiểu, khiến bạn dễ quên mất đâu là trên, đâu là dưới trong mê cung giống như trong mơ.

  • The vivid colors and patterns of her favorite artist's paintings made her feel as though she could step right into his dreamland and never want to leave.

    Những màu sắc và họa tiết sống động trong các bức tranh của họa sĩ mà cô yêu thích khiến cô cảm thấy như thể mình có thể bước ngay vào xứ sở mộng mơ của ông và không bao giờ muốn rời đi.

  • When she kissed him, it was as if they were both falling into a deep, dreamless state, their lips intertwining in a deliriously beautiful blur.

    Khi cô hôn anh, như thể cả hai đều rơi vào trạng thái sâu thẳm, không mơ, môi họ đan vào nhau trong một cảnh tượng mờ ảo đẹp đến mê hồn.

  • The quiet rustling of leaves and the faint whispers of a nameless wind made her feel as though she was suspended between waking and sleeping, trapped in a dreamlike state.

    Tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng và tiếng thì thầm yếu ớt của một cơn gió vô danh khiến cô cảm thấy như thể mình đang lơ lửng giữa trạng thái thức và ngủ, mắc kẹt trong trạng thái mơ màng.

  • His words burned through her like a fever dream, leaving her breathless and senseless in their aftermath.

    Những lời nói của anh như ngọn lửa thiêu đốt cô như một cơn ác mộng, khiến cô nghẹt thở và bất tỉnh sau đó.