danh từ
máy móc, cơ giới
machine age: thời đại máy móc
người máy; người làm việc như cái máy
machine winding: sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
tính từ
(thuộc) máy móc
machine age: thời đại máy móc
bằng máy
machine winding: sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy