Định nghĩa của từ drum machine

drum machinenoun

máy đánh trống

/ˈdrʌm məʃiːn//ˈdrʌm məʃiːn/

Thuật ngữ "drum machine" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 khi các nhạc cụ điện tử trở nên tiên tiến và phổ biến hơn. Ban đầu, máy đánh trống được thiết kế như các thiết bị phụ trợ có thể được sử dụng để thay thế hoặc bổ sung cho tiếng trống trực tiếp trong các buổi biểu diễn âm nhạc. Tên "drum machine" là một thuật ngữ tự giải thích dùng để chỉ các nhạc cụ điện tử có khả năng tạo ra các mẫu nhịp điệu và nhịp điệu mô phỏng âm thanh của bộ trống. Những máy này thường bao gồm một loạt các âm thanh trống kỹ thuật số hoặc tương tự, một bộ sắp xếp để lập trình và lưu trữ các mẫu nhịp điệu và nhiều nút điều khiển để điều chỉnh âm lượng, âm sắc và thời gian của từng âm thanh trống. Những máy đánh trống thương mại đầu tiên, chẳng hạn như Roland CR-78 và Sequential Circuits Drumtraks, xuất hiện vào đầu những năm 1980 và ngay lập tức trở nên phổ biến trong số các nhạc sĩ ở nhiều thể loại, từ nhạc pop và rock đến nhạc hip hop và nhạc dance điện tử. Kể từ đó, máy đánh trống tiếp tục phát triển và kết hợp các công nghệ mới, chẳng hạn như MIDI (Giao diện kỹ thuật số cho nhạc cụ) và xử lý âm thanh kỹ thuật số, mang lại sự linh hoạt, chân thực và đa dạng hơn trong âm thanh và chức năng của máy đánh trống.

namespace
Ví dụ:
  • The music producer integrated a crisp drum machine into the electronic track, giving it a solid rhythmic base.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã tích hợp một máy trống sắc nét vào bản nhạc điện tử, mang lại cho nó một nền tảng nhịp điệu vững chắc.

  • The drum machine module in the synthesizer allowed the musician to create intricate and complex beats with ease.

    Mô-đun máy trống trong bộ tổng hợp cho phép nhạc sĩ tạo ra những nhịp điệu phức tạp và tinh tế một cách dễ dàng.

  • The band's drummer used the drum machine as a MIDI trigger to synchronize his live drumming with the pre-recorded electronic beats.

    Tay trống của ban nhạc đã sử dụng máy đánh trống như một thiết bị kích hoạt MIDI để đồng bộ tiếng trống trực tiếp của mình với nhịp điện tử được ghi âm trước.

  • The pop song's catchy hooks were driven by the danceable beats generated by the drum machine.

    Những giai điệu hấp dẫn của bài hát nhạc pop này được thúc đẩy bởi nhịp điệu nhảy được tạo ra bởi máy trống.

  • The hip-hop artist layered his vocals over the funky rhythms of the drum machine, adding his unique flair.

    Nghệ sĩ hip-hop này kết hợp giọng hát của mình với nhịp điệu sôi động của máy trống, tạo nên nét độc đáo riêng.

  • The electro-pop duo gave their music a unique flavor by blending the artificial sounds produced by the drum machine with live instrumentation.

    Bộ đôi nhạc electro-pop này đã mang đến cho âm nhạc của mình hương vị độc đáo bằng cách kết hợp âm thanh nhân tạo do máy trống tạo ra với nhạc cụ trực tiếp.

  • The EDM DJ used the drum machine's extensive programming capabilities to create an immersive and energetic performance.

    DJ EDM đã sử dụng khả năng lập trình mở rộng của máy trống để tạo ra một màn trình diễn sôi động và tràn đầy năng lượng.

  • The garage rock band infused their raw sound with the tight and steady rhythms generated by the drum machine.

    Ban nhạc rock garage đã truyền âm thanh thô của mình vào nhịp điệu chặt chẽ và đều đặn được tạo ra bởi máy trống.

  • The up-and-coming R&B singer experimented with the drum machine to create original and mesmerizing tracks.

    Ca sĩ R&B mới nổi đã thử nghiệm với máy trống để tạo ra những bản nhạc độc đáo và mê hoặc.

  • The drum machine's sequencer afforded the country singer the ability to create a perfectly timed and synchronized beat for her chart-topping hit.

    Bộ tạo nhịp của máy trống giúp ca sĩ nhạc đồng quê có khả năng tạo ra nhịp điệu đồng bộ và đúng thời điểm cho bản hit đứng đầu bảng xếp hạng của cô.

Từ, cụm từ liên quan