Định nghĩa của từ fruit machine

fruit machinenoun

máy ép trái cây

/ˈfruːt məʃiːn//ˈfruːt məʃiːn/

Thuật ngữ "fruit machine" là từ đồng nghĩa lóng của Anh để chỉ máy đánh bạc trong bối cảnh chơi game tại sòng bạc. Biệt danh này có nguồn gốc từ những năm 1970 khi máy đánh bạc trong các quán rượu và tiệm trò chơi điện tử của Anh có các biểu tượng theo chủ đề trái cây trên guồng quay của chúng, bao gồm anh đào, mận, chanh và dưa hấu, cùng nhiều loại khác. Những biểu tượng này ban đầu được chọn vì chúng dễ in màu sắc tươi sáng và hình ảnh của chúng được cho là thu hút được nhiều đối tượng. Theo thời gian, những máy đánh bạc này trở nên cực kỳ phổ biến ở Vương quốc Anh và thuật ngữ "fruit machine" vẫn được sử dụng, ngay cả khi bản thân các biểu tượng đã phát triển để bao gồm đồ họa và hoạt ảnh phức tạp hơn. Biệt danh này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, cả ở Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác, nơi truyền thống chơi game của Anh có ảnh hưởng. Một số người suy đoán rằng thuật ngữ "fruit machine" có ý nghĩa thứ cấp, khó chịu đối với một số người vào những năm 1970, ngụ ý rằng chơi những trò chơi này có thể gây nghiện và dẫn đến phá sản về mặt tài chính. Tuy nhiên, cách giải thích này không được chấp nhận rộng rãi và định nghĩa chính của "fruit machine" là một loại máy đánh bạc vẫn là cách sử dụng phổ biến nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The pub down the street has a popular fruit machine that always draws a crowd.

    Quán rượu cuối phố có một máy bán trái cây tự động rất được ưa chuộng và luôn thu hút rất đông người.

  • After losing at the slot machine, John switched to the fruit machine to try his luck.

    Sau khi thua ở máy đánh bạc, John chuyển sang máy chơi trái cây để thử vận ​​may.

  • Sarah's husband is a frequent visitor to the casino, spending hours playing the fruit machines.

    Chồng của Sarah là khách thường xuyên đến sòng bạc và dành hàng giờ chơi máy trái cây.

  • The fruit machine in the corner of the bar has a jackpot of ten thousand pounds, attracting gamblers from all around.

    Máy chơi trái cây ở góc quán bar có giải thưởng lên tới mười nghìn bảng Anh, thu hút các con bạc từ khắp nơi.

  • The noise of the fruit machines filled the air as John stepped into the noisy, brightly lit casino.

    Tiếng ồn của máy chơi trái cây tràn ngập không khí khi John bước vào sòng bạc ồn ào, sáng đèn.

  • The sound of beeps and whirrs from the fruit machines echoed through the casino as Mark approached.

    Tiếng bíp và tiếng vo ve từ các máy chơi trái cây vang vọng khắp sòng bạc khi Mark tiến đến gần.

  • Rachel absorbed the vibrant lights and sounds of the fruit machines, holding her breath as the reels spun.

    Rachel đắm chìm trong ánh sáng và âm thanh sống động của máy chơi trái cây, nín thở khi các cuộn phim quay.

  • The chime of the fruit machine signaled Emily's victory, her face lit up with excitement.

    Tiếng chuông của máy chơi trái cây báo hiệu chiến thắng của Emily, khuôn mặt cô bé sáng bừng lên vì phấn khích.

  • The fruit machines were a balanced mix of popular and lesser-known games, providing a varied experience for gamblers.

    Máy chơi trái cây là sự kết hợp cân bằng giữa các trò chơi phổ biến và ít được biết đến, mang đến trải nghiệm đa dạng cho người chơi.

  • Jane avoided the fruit machines, preferring to play roulette or blackjack instead, but occasionally indulged in a few spins for fun.

    Jane tránh xa các máy chơi trái cây, thay vào đó cô thích chơi roulette hoặc blackjack hơn, nhưng thỉnh thoảng cũng chơi thử vài vòng cho vui.

Từ, cụm từ liên quan