Định nghĩa của từ machine code

machine codenoun

mã máy

/məˈʃiːn kəʊd//məˈʃiːn kəʊd/

Thuật ngữ "machine code" dùng để chỉ tập hợp các lệnh mà bộ xử lý của máy tính có thể hiểu và thực hiện trực tiếp mà không cần biên dịch. Các lệnh này là nhị phân, bao gồm các chuỗi 0 và 1, và dành riêng cho kiến ​​trúc và kiểu dáng của một CPU (Bộ xử lý trung tâm) cụ thể. Vào những ngày đầu của máy tính, các chương trình được viết bằng mã máy, vì máy tính không có đủ khả năng để đọc và viết các ngôn ngữ lập trình cấp cao hơn. Điều này khiến việc lập trình trở nên cực kỳ tẻ nhạt, tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi, vì lỗi trong mã máy có thể khiến máy tính trục trặc hoặc sập hoàn toàn. Do đó, các nhà phát triển đã tạo ra ngôn ngữ lắp ráp, đây là phiên bản mã máy mà con người có thể đọc được và có thể được biên dịch thành các lệnh nhị phân tương ứng bằng chương trình lắp ráp. Điều này giúp việc lập trình dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều, đồng thời mở đường cho sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình cấp cao như C, Java và Python, trừu tượng hơn, dễ học và sử dụng hơn. Ngày nay, mã máy vẫn được máy tính sử dụng trong một số giai đoạn khởi động, xử lý ngắt và các chức năng cấp thấp khác. Trong khi các ứng dụng và hệ điều hành thường được viết bằng ngôn ngữ cấp cao hơn, cuối cùng chúng được biên dịch thành mã máy mà CPU có thể thực thi. Quá trình dịch mã cấp cao thành mã máy được gọi là biên dịch hoặc, trong trường hợp ngôn ngữ được thông dịch, là thực thi. Tóm lại, thuật ngữ "machine code" dùng để chỉ ngôn ngữ cơ bản mà máy tính sử dụng để thực thi các lệnh và nguồn gốc của nó nằm ở những ngày đầu tiên của máy tính khi chưa có ngôn ngữ lập trình cấp cao nào khả dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The microprocessor receives instructions in binary machine code and performs calculations based on those instructions.

    Bộ vi xử lý nhận các lệnh dưới dạng mã máy nhị phân và thực hiện các phép tính dựa trên các lệnh đó.

  • In the early days of computers, programmers wrote machine code in binary by hand using punch cards.

    Vào những ngày đầu của máy tính, các lập trình viên viết mã máy theo dạng nhị phân bằng tay bằng cách sử dụng thẻ đục lỗ.

  • Assembly language translates mnemonic instructions into machine code, making it easier for humans to write and understand programs.

    Ngôn ngữ lắp ráp dịch các lệnh ghi nhớ thành mã máy, giúp con người dễ viết và hiểu chương trình hơn.

  • The machine code for a simple "hello, world" program can be as little as fifteen bytes long.

    Mã máy cho một chương trình "hello, world" đơn giản có thể chỉ dài mười lăm byte.

  • The hardware of a computer interprets machine code as a series of electrical impulses that activate its components.

    Phần cứng của máy tính diễn giải mã máy như một chuỗi xung điện kích hoạt các thành phần của máy.

  • Because machine code is so low-level, it is difficult for humans to read and requires the use of tools to analyze and debug.

    Vì mã máy ở cấp độ thấp nên con người khó có thể đọc được và cần phải sử dụng các công cụ để phân tích và gỡ lỗi.

  • Disassembling machine code allows programmers to reverse-engineer software and understand how it operates.

    Việc phân tích mã máy cho phép các lập trình viên tiến hành kỹ thuật đảo ngược phần mềm và hiểu cách thức hoạt động của nó.

  • Compilers and assemblers convert high-level programming languages like C or Java into machine code for the computer to execute.

    Trình biên dịch và trình lắp ráp chuyển đổi các ngôn ngữ lập trình cấp cao như C hoặc Java thành mã máy để máy tính thực thi.

  • Some advanced computer hardware can execute machine code at clock speeds of several gigahertz, allowing for incredibly fast processing.

    Một số phần cứng máy tính tiên tiến có thể thực thi mã máy ở tốc độ xung nhịp lên tới vài gigahertz, cho phép xử lý cực kỳ nhanh.

  • Machine code is essential for the functioning of computers, but as programming languages become more sophisticated, it is increasingly being hidden from view.

    Mã máy rất cần thiết cho hoạt động của máy tính, nhưng khi ngôn ngữ lập trình ngày càng tinh vi thì nó ngày càng bị ẩn đi.

Từ, cụm từ liên quan