Định nghĩa của từ sewing machine

sewing machinenoun

máy khâu

/ˈsəʊɪŋ məʃiːn//ˈsəʊɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "sewing machine" dùng để chỉ một thiết bị cơ học tự động hóa quy trình khâu tay truyền thống. Phát minh ra máy khâu có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nhà phát minh người Anh Thomas Saint nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho máy khâu vào năm 1814. Tuy nhiên, thiết kế của Saint không thành công về mặt thương mại do tính phức tạp và chi phí cao. Phải đến giữa những năm 1800, khi nhà phát minh người Mỹ Elias Howe và người Anh Isaac Merritt Singer độc lập phát triển và phổ biến các phiên bản máy khâu của riêng họ, thì nó mới trở nên phổ biến rộng rãi. Máy của Howe, được bổ sung thêm một cái móc để giữ sợi chỉ và một lỗ xỏ chỉ để dẫn hướng, đã đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình phát triển của máy khâu. Singer, người nhận ra tiềm năng thương mại của phát minh này, đã thành lập một công ty để sản xuất và phân phối nó. Các chiến lược tiếp thị của ông, chẳng hạn như bán máy theo hình thức trả góp và cung cấp đào tạo cho người mua, đã giúp phổ biến việc sử dụng máy khâu vượt ra ngoài các nhà máy dệt và vào các hộ gia đình. Máy khâu đã cách mạng hóa ngành dệt may, đẩy nhanh quá trình sản xuất và tạo điều kiện cho việc sản xuất hàng loạt quần áo. Nó cũng trao quyền cho phụ nữ bằng cách cho họ khả năng may vá tại nhà và cuối cùng dẫn đến sự phát triển của ngành may mặc may sẵn. Ngày nay, máy khâu là một công cụ phổ biến trong nhiều ngôi nhà và nơi làm việc, biến đổi cách chúng ta may và sửa quần áo.

namespace
Ví dụ:
  • Emily sat in front of her sewing machine, threading the needle with a gentle tug.

    Emily ngồi trước máy khâu, nhẹ nhàng luồn kim vào.

  • Julia's sewing machine whirred and hummed as she stitched together a colorful quilt.

    Chiếc máy khâu của Julia kêu vo vo và kêu ù ù khi cô khâu một chiếc chăn đầy màu sắc.

  • The fabric came to life under Sarah's skilled hands as she guided it through the machine's mechanical operations.

    Tấm vải trở nên sống động dưới đôi bàn tay khéo léo của Sarah khi cô điều khiển nó thông qua các hoạt động cơ học của máy.

  • The antique sewing machine sat lovingly on Olivia's shelf, a family heirloom passed down from her grandmother.

    Chiếc máy khâu cổ được đặt cẩn thận trên kệ của Olivia, một vật gia truyền được truyền lại từ bà của cô.

  • Laura's daughter's school uniform needed a button sewing, and Laura eagerly set her sewing machine to task.

    Bộ đồng phục học sinh của con gái Laura cần phải khâu cúc, và Laura háo hức bắt tay vào khâu bằng máy khâu.

  • Melissa's intricate dress design required the precision of her trusty sewing machine, weaving threads together in a delicate dance.

    Thiết kế váy phức tạp của Melissa đòi hỏi sự chính xác của chiếc máy khâu đáng tin cậy của cô, đan các sợi chỉ vào nhau theo một điệu nhảy tinh tế.

  • Sophie's sewing machine was a versatile tool, able to transform plain cotton into a bespoke piece of clothing.

    Máy khâu của Sophie là một công cụ đa năng, có thể biến vải cotton thông thường thành một mảnh vải may đo riêng.

  • Carol's sewing machine was a hobby as much as it was a craft, providing her with endless hours of creativity and satisfaction.

    Chiếc máy khâu của Carol vừa là sở thích vừa là nghề thủ công, mang lại cho cô nhiều giờ sáng tạo và sự thỏa mãn.

  • Alice's sewing machine hummed tirelessly as she stitched herself another pair of jeans, personalized for her unique style.

    Chiếc máy khâu của Alice kêu vo vo không biết mệt mỏi khi cô ấy tự khâu cho mình một chiếc quần jean khác, được may riêng theo phong cách độc đáo của cô ấy.

  • Maria's sewing machine was a lifeline, allowing her to create an income from her sewing skills and support her family.

    Chiếc máy khâu của Maria chính là phao cứu sinh, giúp cô có thể kiếm được thu nhập từ kỹ năng may vá của mình và hỗ trợ gia đình.