Định nghĩa của từ cash machine

cash machinenoun

máy rút tiền

/ˈkæʃ məʃiːn//ˈkæʃ məʃiːn/

Thuật ngữ "cash machine" thường được dùng để mô tả máy rút tiền tự động (ATM), đây là thiết bị cho phép cá nhân rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng của họ mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên giao dịch hoặc đại diện ngân hàng. Nguồn gốc của thuật ngữ "cash machine" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi những chiếc máy ATM đầu tiên được phát triển. Vào thời điểm đó, công nghệ được sử dụng để tạo ra những chiếc máy này vẫn còn tương đối mới và nhiều người mới bắt đầu làm quen với khái niệm ngân hàng tự động. Để giúp mọi người dễ dàng làm quen với công nghệ mới này, các nhà sản xuất máy ATM đầu tiên đã sử dụng thuật ngữ "cash machine" để mô tả sản phẩm của họ. Việc sử dụng thuật ngữ này nhằm mục đích truyền đạt chức năng chính của máy và làm rõ rằng máy được thiết kế để phân phối tiền mặt cho người dùng. Theo thời gian, thuật ngữ "cash machine" đã trở nên ăn sâu vào ngôn ngữ của chúng ta đến mức hiện nay nó được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới để mô tả bất kỳ máy ATM nào, bất kể loại máy cụ thể hoặc ngân hàng vận hành máy đó. Trong khi các thuật ngữ khác, chẳng hạn như "ATM" và "máy rút tiền", cũng được sử dụng để mô tả những máy này, thì "cash machine" vẫn là một trong những thuật ngữ phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi nhất cho loại thiết bị này. Tóm lại, thuật ngữ "cash machine" được phát minh ra để giúp mọi người hiểu và sử dụng những máy ATM đầu tiên, và kể từ đó, nó đã trở thành một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta khi công nghệ đằng sau những máy này tiếp tục phát triển và cải thiện theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • I just withdrew some cash from the local cash machine to pay for groceries.

    Tôi vừa rút một ít tiền mặt từ máy ATM địa phương để thanh toán tiền tạp hóa.

  • The nearest cash machine from my workplace is only a five-minute walk away.

    Máy rút tiền gần nhất từ ​​nơi làm việc của tôi chỉ cách đó năm phút đi bộ.

  • I didn't remember to bring enough cash to the museum, so I had to visit a cash machine before entering.

    Tôi không nhớ mang đủ tiền mặt vào bảo tàng nên phải ghé máy rút tiền trước khi vào trong.

  • My bank recently replaced my old cash machine card with a new one, but I'm still adjusting to the new PIN.

    Ngân hàng của tôi vừa thay thế thẻ ATM cũ của tôi bằng thẻ mới, nhưng tôi vẫn đang làm quen với mã PIN mới.

  • It's always best to carry some spare cash with you, in case the cash machine runs out of money during peak hours.

    Tốt nhất là bạn nên mang theo một ít tiền mặt dự phòng, phòng trường hợp máy ATM hết tiền vào giờ cao điểm.

  • The cash machine at the petrol station charges an extra fee for withdrawals, so I prefer using one in a bank.

    Máy rút tiền ở trạm xăng tính thêm phí khi rút tiền, vì vậy tôi thích sử dụng máy ở ngân hàng hơn.

  • I accidentally entered the wrong PIN at the cash machine three times, causing my card to be temporarily blocked.

    Tôi đã vô tình nhập sai mã PIN tại máy ATM ba lần, khiến thẻ của tôi bị khóa tạm thời.

  • The cash machine at the supermarket accepts contactless payments, making it a convenient option for small transactions.

    Máy ATM tại siêu thị chấp nhận thanh toán không tiếp xúc, giúp thuận tiện cho các giao dịch nhỏ.

  • I didn't realize my bank increased the daily withdrawal limit on their cash machines, making it easier for me to manage my finances.

    Tôi không biết ngân hàng của tôi đã tăng hạn mức rút tiền hàng ngày tại các máy ATM, giúp tôi quản lý tài chính dễ dàng hơn.

  • I never carry a lot of cash with me, since I know I can always use a cash machine to get more as needed.

    Tôi không bao giờ mang theo nhiều tiền mặt bên mình vì tôi biết tôi luôn có thể sử dụng máy rút tiền để rút thêm tiền khi cần.

Từ, cụm từ liên quan