Định nghĩa của từ machine gun

machine gunnoun

súng máy

/məˈʃiːn ɡʌn//məˈʃiːn ɡʌn/

Thuật ngữ "machine gun" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại pháo bắn nhanh. Vào thời điểm đó, súng Maxim, một loại súng máy hạng nặng do kỹ sư người Anh Sir Hiram Maxim phát minh, đã cách mạng hóa chiến tranh hiện đại. Hỏa lực tự động của nó có thể bắn nhanh hàng chục viên đạn chỉ trong vài phút, khiến nó trở thành một loại vũ khí mạnh mẽ và có sức tàn phá trong tay binh lính. Thuật ngữ "machine gun" được đặt ra để mô tả loại pháo mới này, phân biệt nó với các loại súng cầm tay truyền thống đòi hỏi mỗi phát bắn phải được nạp đạn và bắn thủ công. Súng Maxim, cũng như các loại vũ khí tương tự khác ra đời sau đó, nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong kho vũ khí quân sự và dẫn đến việc áp dụng rộng rãi thuật ngữ "machine gun" để chỉ những cỗ máy giết người hiệu quả và chết người này.

namespace
Ví dụ:
  • The soldiers huddled behind the crates, shooting with their machine guns as enemy forces advanced.

    Những người lính co cụm lại phía sau những chiếc thùng, bắn bằng súng máy khi quân địch tiến tới.

  • The relentless fire of the machine guns echoed through the forest, making it almost impossible to distinguish friend from foe.

    Tiếng súng máy liên hồi vang vọng khắp khu rừng, khiến cho việc phân biệt ta và thù gần như không thể.

  • The machine guns mounted on the armored vehicles provided devastating cover as the convoy moved through the dangerous terrain.

    Súng máy gắn trên xe bọc thép tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả khi đoàn xe di chuyển qua địa hình nguy hiểm.

  • During the intense firefight, the machine gunners reloaded their weapons with blinding speed, keeping the bullets coming.

    Trong cuộc đấu súng dữ dội, các xạ thủ súng máy nạp đạn với tốc độ chóng mặt, liên tục bắn đạn.

  • The senator advocated for stricter gun control laws, arguing that machine guns should never be sold to civilians.

    Vị thượng nghị sĩ ủng hộ luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn, lập luận rằng súng máy không bao giờ được phép bán cho dân thường.

  • The soldier caught a glimpse of a figure moving in the distance and opened fire with his machine gun, but it turned out to be nothing more than a deer.

    Người lính thoáng thấy một bóng người di chuyển ở đằng xa và nổ súng bằng súng máy, nhưng hóa ra đó chỉ là một con nai.

  • The machine guns pounded against the enemy's defenses like a relentless tide, finally breaching their fortifications.

    Súng máy liên tục nã vào hệ thống phòng thủ của địch như thủy triều không ngừng, cuối cùng đã phá vỡ được công sự của chúng.

  • The machine gunners took cover behind the ruined walls of the building, picking off any enemy that dared to show themselves.

    Các xạ thủ súng máy ẩn nấp sau những bức tường đổ nát của tòa nhà, tiêu diệt bất kỳ kẻ thù nào dám xuất hiện.

  • The explosion rocked the battlefield as the enemy's machine guns stopped firing, giving the illusion that they had been completely destroyed.

    Vụ nổ làm rung chuyển chiến trường khi súng máy của đối phương ngừng bắn, tạo ra ảo giác rằng chúng đã bị phá hủy hoàn toàn.

  • The machine gunners coordinated their fire, creating a wall of lead that made it almost impossible for the enemy to advance.

    Các xạ thủ súng máy phối hợp hỏa lực, tạo ra một bức tường chì khiến kẻ địch gần như không thể tiến lên được.

Từ, cụm từ liên quan