Định nghĩa của từ voting machine

voting machinenoun

máy bỏ phiếu

/ˈvəʊtɪŋ məʃiːn//ˈvəʊtɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "voting machine" ban đầu dùng để chỉ một thiết bị cơ học được phát minh vào cuối thế kỷ 19 để làm cho quá trình kiểm phiếu hiệu quả hơn. Trước khi phát minh ra những chiếc máy này, các lá phiếu được đếm thủ công bằng cách đánh dấu hoặc gạch chéo trên một tờ giấy. Mặt khác, máy bỏ phiếu cho phép cử tri kéo cần gạt hoặc nhấn nút đại diện cho ứng cử viên mà họ ưa thích, cuối cùng ghi lại kết quả bằng điện tử. Những chiếc máy bỏ phiếu được sử dụng rộng rãi đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, để đáp ứng những lo ngại ngày càng tăng về gian lận cử tri và nhồi nhét phiếu bầu trong các cuộc bầu cử cấp tiểu bang và liên bang. Mặc dù công nghệ được sử dụng để kiểm phiếu đã phát triển đáng kể kể từ đó, thuật ngữ "voting machine" vẫn tiếp tục được sử dụng phổ biến để mô tả các thiết bị điện tử và chương trình phần mềm tự động hóa việc kiểm phiếu trong các cuộc bầu cử hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • During the election, each voter cast their ballot using a basic paper-based voting machine, but some polling places also had newer electronic voting machines for added convenience.

    Trong cuộc bầu cử, mỗi cử tri bỏ phiếu bằng máy bỏ phiếu giấy cơ bản, nhưng một số điểm bỏ phiếu cũng có máy bỏ phiếu điện tử mới hơn để thuận tiện hơn.

  • Due to concerns about election fraud and cybersecurity, many jurisdictions are switching to new and more secure voting machines that use encryption and other advanced technologies to protect the integrity of the vote.

    Do lo ngại về gian lận bầu cử và an ninh mạng, nhiều khu vực đang chuyển sang các máy bỏ phiếu mới và an toàn hơn, sử dụng mã hóa và các công nghệ tiên tiến khác để bảo vệ tính toàn vẹn của phiếu bầu.

  • In the elections, the results were counted and tallied by a fleet of high-tech voting machines that utilized advanced algorithms to ensure accuracy and speed.

    Trong cuộc bầu cử, kết quả được kiểm đếm và thống kê bằng một đội máy bỏ phiếu công nghệ cao sử dụng các thuật toán tiên tiến để đảm bảo độ chính xác và tốc độ.

  • The state has invested heavily in upgrading its voting infrastructure, including the purchase of new, state-of-the-art voting machines that allow for swift and error-free vote-counting.

    Tiểu bang đã đầu tư mạnh vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng bỏ phiếu, bao gồm việc mua các máy bỏ phiếu mới, hiện đại cho phép kiểm phiếu nhanh chóng và không có lỗi.

  • The voting machines in some counties are so outdated that they required the use of spare parts from antique stores and vintage emporiums to maintain and repair.

    Máy bỏ phiếu ở một số quận đã lỗi thời đến mức phải sử dụng phụ tùng từ các cửa hàng đồ cổ và cửa hàng đồ cũ để bảo trì và sửa chữa.

  • The voting machine malfunctioned during the election, causing a delay in the vote-counting process and leading to accusations of irregularities and potential wrongdoing.

    Máy bỏ phiếu bị trục trặc trong quá trình bầu cử, gây ra sự chậm trễ trong quá trình kiểm phiếu và dẫn đến cáo buộc gian lận và hành vi sai trái tiềm ẩn.

  • Critics have raised concerns about the reliability and security of certain voting machines, citing instances of glitches, errors, and inconsistencies in the software and hardware.

    Các nhà phê bình đã nêu lên mối lo ngại về độ tin cậy và tính bảo mật của một số máy bỏ phiếu, nêu ra các trường hợp trục trặc, lỗi và sự không nhất quán trong phần mềm và phần cứng.

  • The voting machine company has faced intense scrutiny this year over allegations of manipulating the outcome of local elections through the use of rigged algorithms and flawed software.

    Năm nay, công ty sản xuất máy bỏ phiếu này đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ vì cáo buộc thao túng kết quả bầu cử địa phương thông qua việc sử dụng thuật toán gian lận và phần mềm có lỗi.

  • Many people are calling for a complete overhaul of the voting machine system, arguing that it is time for a new, more transparent, and more effective way to manage the democratic process.

    Nhiều người đang kêu gọi đại tu toàn bộ hệ thống máy bỏ phiếu, cho rằng đã đến lúc cần có một cách thức mới, minh bạch hơn và hiệu quả hơn để quản lý tiến trình dân chủ.

  • The convenience and speed of electronic voting machines have increased turnout in many areas, making it easier for people to participate in the political process and making elections more accessible to all.

    Sự tiện lợi và tốc độ của máy bỏ phiếu điện tử đã làm tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu ở nhiều khu vực, giúp mọi người dễ dàng tham gia vào tiến trình chính trị và giúp mọi người dễ tiếp cận hơn với các cuộc bầu cử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches