Định nghĩa của từ gaming machine

gaming machinenoun

máy chơi game

/ˈɡeɪmɪŋ məʃiːn//ˈɡeɪmɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "gaming machine" ngày nay dùng để chỉ các thiết bị điện tử dùng để đánh bạc, thường thấy ở sòng bạc và các cơ sở đánh bạc khác. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ "gaming machine" khá cũ và có hàm ý hơi khác. Quay trở lại thế kỷ 19, thuật ngữ "gaming machine" dùng để chỉ bất kỳ thiết bị cơ học nào có thể được sử dụng cho mục đích đánh bạc, chẳng hạn như máy lắc xúc xắc, vòng quay may mắn và máy đánh bạc. Những máy này được vận hành thủ công và kết quả được xác định theo cơ hội. Ngược lại, các máy chơi game hiện đại không còn hoàn toàn là máy móc nữa. Chúng sử dụng bộ vi xử lý và phần mềm tinh vi để tạo ra kết quả ngẫu nhiên, ngoài các tính năng ban đầu như hoạt hình, hiệu ứng âm thanh và màn hình tương tác. Những máy này thường cung cấp vòng thưởng, vòng quay miễn phí và lối chơi nhiều cấp độ, khiến chúng phức tạp và hấp dẫn hơn so với thế hệ trước. Sự ra đời của trò chơi trực tuyến đã phát triển hơn nữa máy chơi game, với nhiều máy hiện có ở định dạng kỹ thuật số có thể chơi thoải mái tại nhà. Vì vậy, mặc dù máy chơi game ngày nay tiên tiến hơn đáng kể so với thế hệ trước, nhưng thuật ngữ này vẫn phản ánh các thành phần mà máy móc ban đầu được thiết kế để thực hiện: cơ chế chơi game, phần thưởng tài chính và giải trí, tất cả trong một gói công nghệ năng động.

namespace

a machine on which gambling games (= those in which you can win or lose money) are played

một máy chơi trò chơi đánh bạc (= trò chơi mà bạn có thể thắng hoặc thua tiền)

Ví dụ:
  • James supplies gaming machines to bars and clubs.

    James cung cấp máy chơi game cho các quán bar và câu lạc bộ.

an electronic device on which games are played

một thiết bị điện tử dùng để chơi trò chơi

Ví dụ:
  • The device will be a handheld gaming machine with a built-in console.

    Thiết bị này sẽ là một máy chơi game cầm tay có tích hợp bảng điều khiển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches