Định nghĩa của từ rowing machine

rowing machinenoun

máy chèo thuyền

/ˈrəʊɪŋ məʃiːn//ˈrəʊɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "rowing machine" ban đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các thiết bị mô phỏng chuyển động chèo thuyền truyền thống trên mặt nước. Những cỗ máy này được phát minh như một cách để người chèo thuyền luyện tập trong nhà, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khi chèo thuyền ngoài trời không thực tế do điều kiện thời tiết. Chiếc máy chèo thuyền đầu tiên, được gọi là "concept2", được tạo ra vào những năm 1980 và kể từ đó đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành. Tên "rowing machine" bắt nguồn từ thực tế là chuyển động mô phỏng chuyển động của thuyền chèo, bao gồm việc đẩy nước bằng mái chèo dài hoặc "oarsman" trong khi ngồi trên một chiếc thuyền thấp. Chiếc máy này cũng sử dụng một chiếc ghế bằng gỗ hoặc nhựa trượt về phía trước và phía sau trên một cặp thanh ray, mang đến cho người dùng trải nghiệm chèo thuyền mượt mà và chân thực.

namespace
Ví dụ:
  • Every morning, Sarah sets her alarm early to have a full-body workout on her rowing machine before starting her day.

    Mỗi sáng, Sarah đều đặt báo thức sớm để tập luyện toàn thân trên máy chèo thuyền trước khi bắt đầu ngày mới.

  • John spends his weekends rowing on the local lake, but during the week, he practices on his rowing machine to maintain his endurance.

    John dành những ngày cuối tuần để chèo thuyền trên hồ địa phương, nhưng trong tuần, anh ấy tập chèo thuyền trên máy để duy trì sức bền.

  • At the gym, Emily prefers to warm up on the rowing machine for a few minutes before moving on to other cardio exercises.

    Ở phòng tập, Emily thích khởi động bằng máy chèo thuyền trong vài phút trước khi chuyển sang các bài tập tim mạch khác.

  • Max's rowing machine is his go-to equipment for toning his arms, back, and legs simultaneously.

    Máy chèo thuyền là thiết bị mà Max sử dụng để làm săn chắc cánh tay, lưng và chân cùng một lúc.

  • As a part of her physical therapy program, Linda's doctor recommended that she spend time on the rowing machine to strengthen her core and upper body.

    Trong chương trình vật lý trị liệu, bác sĩ của Linda khuyên cô nên dành thời gian tập máy chèo thuyền để tăng cường sức mạnh cho phần thân giữa và thân trên.

  • Following a high-intensity interval training session, Alex cools down by using the rowing machine to improve his cardiovascular fitness.

    Sau buổi tập luyện cường độ cao ngắt quãng, Alex hạ nhiệt bằng cách sử dụng máy chèo thuyền để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The rowing machine is one of the critical pieces of equipment that Kiera uses to prepare for national rowing championships.

    Máy chèo thuyền là một trong những thiết bị quan trọng mà Kiera sử dụng để chuẩn bị cho giải vô địch chèo thuyền quốc gia.

  • Rachel's rowing machine provides a low-impact workout that spares her joints whilst still delivering an intensive full-body workout.

    Máy chèo thuyền của Rachel cung cấp bài tập tác động thấp giúp bảo vệ khớp của cô trong khi vẫn mang lại bài tập toàn thân chuyên sâu.

  • During the winter season, Michael's rowing machine is his lifeline to keep his fitness levels high as outdoor rowing becomes impractical.

    Vào mùa đông, máy chèo thuyền chính là phương tiện giúp Michael duy trì thể lực ở mức cao vì việc chèo thuyền ngoài trời trở nên bất khả thi.

  • The rowing machine never fails to give Gabriel a complete workout, from cardio to strength training, in just one session.

    Máy chèo thuyền luôn mang đến cho Gabriel bài tập luyện toàn diện, từ bài tập tim mạch đến bài tập sức mạnh, chỉ trong một lần tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches