Định nghĩa của từ coffee machine

coffee machinenoun

máy pha cà phê

/ˈkɒfi məʃiːn//ˈkɔːfi məʃiːn/

Thuật ngữ "coffee machine" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những thiết bị pha cà phê tự động đầu tiên được phát minh. Những chiếc máy này, cho phép pha nhiều tách cùng một lúc, được coi là kỳ quan công nghệ và thường được gọi là "automatics" hoặc "máy pha cà phê". Tuy nhiên, khi công nghệ pha cà phê tiếp tục phát triển trong thế kỷ 20, những chiếc máy tinh vi hơn đã được phát triển, tự động hóa hầu như mọi bước của quy trình pha chế. Những chiếc máy này được gọi là "coffee machines" vì chúng cho phép sản xuất hàng loạt cà phê với độ đồng nhất và tốc độ cao, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bối cảnh thương mại như nhà hàng, quán cà phê và văn phòng. Ngày nay, máy pha cà phê có nhiều loại, từ máy pha cà phê nhỏ giọt đơn giản đến máy pha cà phê espresso công nghệ cao, nhưng tất cả chúng đều có chức năng chung là pha cà phê bằng cách sử dụng nước để chiết xuất hương vị và caffeine từ hạt cà phê xay. Bất chấp nhiều tiến bộ công nghệ đã được thực hiện trong thế giới pha cà phê, thuật ngữ "coffee machine" vẫn là một mô tả phù hợp cho những thiết bị này, những thiết bị tiếp tục cách mạng hóa cách chúng ta thưởng thức những tách cà phê hàng ngày.

namespace

a small machine for making cups of coffee

một máy nhỏ để pha cà phê

a machine that you put coins in to get a cup of coffee

một cái máy mà bạn bỏ tiền xu vào để có được một tách cà phê

Từ, cụm từ liên quan