Định nghĩa của từ vending machine

vending machinenoun

máy bán hàng tự động

/ˈvendɪŋ məʃiːn//ˈvendɪŋ məʃiːn/

Thuật ngữ "vending machine" dùng để chỉ một thiết bị tự động phân phối hàng hóa để đổi lấy tiền mà không cần sự can thiệp của con người. Công nghệ này đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ sản phẩm bằng cách cung cấp sự tiện lợi và khả năng tiếp cận, đặc biệt là ở những nơi khó tìm thấy cửa hàng hoặc nhà cung cấp, chẳng hạn như nhà ga xe lửa, sân bay và tòa nhà văn phòng. Khái niệm về máy bán hàng tự động có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi các quan chức chính phủ Anh lắp đặt các hộp thư bưu chính, được gọi là "hộp trụ", ở những nơi công cộng. Máy bán hàng tự động thuốc lá, bưu thiếp và tem bưu chính sớm xuất hiện sau đó, với Hồng Kông lắp đặt máy bán hàng tự động đầu tiên bán thuốc lá vào đầu những năm 1900. Máy bán hàng tự động đầu tiên bán kẹo và thuốc lá được phát minh bởi một doanh nhân người Mỹ, Richard Irvin, vào năm 1888. Máy phân phối hàng hóa bằng hệ thống khí nén, cung cấp các vật thể thông qua khí nén. Công nghệ này giúp có thể bán nhiều loại hàng hóa, bao gồm đồ uống, đồ ăn nhẹ và báo mà không cần người phục vụ. Máy bán hàng tự động hiện đại đã phát triển đáng kể từ phát minh của Irvin. Các mẫu mới hơn sử dụng sự kết hợp của các cảm biến, bộ vi xử lý và công nghệ máy tính để tính toán chính xác số tiền được tính và phân phối các mặt hàng một cách hiệu quả và chính xác. Một số máy đã được trang bị thiết bị đầu cuối của người bán để thanh toán bằng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, cũng như các công nghệ thanh toán không tiếp xúc như NFC (Giao tiếp trường gần). Sự phổ biến và thành công của máy bán hàng tự động đã dẫn đến việc tạo ra các doanh nghiệp mới, chẳng hạn như các công ty cho thuê và quản lý máy bán hàng tự động và các nhà cung cấp phụ tùng máy bán hàng tự động. Ngoài ra, những cải tiến như các lựa chọn thực phẩm lành mạnh và các sản phẩm chất lượng cao hơn đã giúp hiện đại hóa ngành công nghiệp và mở rộng phạm vi hoạt động của ngành này vượt ra ngoài hoạt động bán đồ ăn nhẹ và đồ uống truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I stepped into the office, I saw my coworker grabbing a cold drink from the vending machine.

    Ngay khi bước vào văn phòng, tôi thấy đồng nghiệp đang lấy một thức uống lạnh từ máy bán hàng tự động.

  • The snack machine in the cafeteria offered a wide variety of treats, from chips and candy to fresh fruit and granola bars.

    Máy bán đồ ăn nhẹ trong căng tin cung cấp nhiều loại đồ ăn, từ khoai tây chiên và kẹo đến trái cây tươi và thanh granola.

  • I inserted a dollar into the machine and eagerly pressed the button for my preferred flavor of soda.

    Tôi bỏ một đô la vào máy và háo hức nhấn nút để chọn hương vị soda mà tôi thích.

  • The vending machine seemed to be out of order as I tried repeatedly to get a bag of pretzels, but to no avail.

    Máy bán hàng tự động dường như bị hỏng khi tôi nhiều lần cố gắng lấy một túi bánh quy nhưng đều vô ích.

  • After a long day at work, I stopped by the vending machine in the lobby for a quick and easy meal in the form of a microwaveable sandwich.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi ghé vào máy bán hàng tự động ở sảnh để mua một bữa ăn nhanh và dễ dàng dưới dạng bánh sandwich hâm nóng bằng lò vi sóng.

  • The machine had a change dispenser, which was helpful when I accidentally looked for a dime instead of a quarter.

    Máy có chức năng trả tiền thừa, rất hữu ích khi tôi vô tình tìm thấy đồng mười xu thay vì đồng 25 xu.

  • I was pleasantly surprised to see a health-conscious option at the bottom of the vending machine's list, such as a small bag of almonds or dried fruits.

    Tôi rất ngạc nhiên khi thấy một lựa chọn có lợi cho sức khỏe ở cuối danh sách của máy bán hàng tự động, chẳng hạn như một túi hạnh nhân nhỏ hoặc trái cây sấy khô.

  • To keep costs low, some companies have started installing vending machines that accept mobile payments, such as Apple Pay or Google Wallet.

    Để giữ chi phí thấp, một số công ty đã bắt đầu lắp đặt máy bán hàng tự động chấp nhận thanh toán di động, chẳng hạn như Apple Pay hoặc Google Wallet.

  • Despite the convenience of the vending machine, I think the prices are a bit high, making it a rare treat rather than a regular occurrence.

    Mặc dù máy bán hàng tự động rất tiện lợi, tôi nghĩ giá hơi cao, khiến nó trở thành một món ăn hiếm hoi chứ không phải là món ăn thường xuyên.

  • If you're in a pinch and need a boost of energy, the coffee machine in the break room is your best bet, but the vending machine still has some power drinks and energy shots to offer.

    Nếu bạn đang trong tình thế khó khăn và cần tăng cường năng lượng, máy pha cà phê trong phòng giải lao là lựa chọn tốt nhất, nhưng máy bán hàng tự động vẫn có một số đồ uống tăng lực và nước tăng lực để bạn lựa chọn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches