Định nghĩa của từ war machine

war machinenoun

máy chiến tranh

/ˈwɔː məʃiːn//ˈwɔːr məʃiːn/

Thuật ngữ "war machine" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở châu Âu, cụ thể là trong bối cảnh chiến tranh thời trung cổ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả công nghệ quân sự và chiến thuật do các lãnh chúa phong kiến ​​và quân đội của họ triển khai. Trong thời gian đó, chiến tranh ngày càng được cơ giới hóa, với sự ra đời của súng ống, công cụ vây hãm và các loại áo giáp mới. Những phát minh này đòi hỏi hậu cần và nguồn lực phức tạp để sản xuất và vận hành, khiến chúng trở nên đắt đỏ và là biểu tượng rõ ràng của quyền lực và sự giàu có đối với những người có khả năng chi trả. Ẩn dụ "war machine" xuất hiện như một cách để mô tả sức mạnh kết hợp của những phát triển này. Nó nhấn mạnh cách thức chiến tranh đang trở nên công nghiệp hóa và phi cá nhân hơn, giống như một quá trình giống như máy móc có thể nghiền nát kẻ thù bằng sức mạnh áp đảo thay vì dựa vào lòng dũng cảm và tinh thần hiệp sĩ của cá nhân. Trong thời gian gần đây, thuật ngữ "war machine" tiếp tục phát triển, bao gồm các tổ hợp công nghiệp quân sự và hệ thống chính trị toàn cầu duy trì chiến tranh hiện đại. Nó nhấn mạnh cách mà chiến tranh đã trở thành một mạng lưới phức tạp và có sự kết nối chặt chẽ của các nguồn lực quân sự và kinh tế, công nghệ và ảnh hưởng chính trị, tất cả cùng hoạt động để duy trì nguyên trạng và kéo dài xung đột.

namespace

the resources that a country has available for fighting a war

các nguồn lực mà một quốc gia có sẵn để tiến hành chiến tranh

Ví dụ:
  • the American war machine

    cỗ máy chiến tranh của Mỹ

a powerful weapon, especially an armed military vehicle such as a tank, bomber or submarine

một vũ khí mạnh, đặc biệt là một phương tiện quân sự có vũ trang như xe tăng, máy bay ném bom hoặc tàu ngầm

Ví dụ:
  • They went into battle in a heavily armed and armoured war machine.

    Họ tham gia trận chiến bằng cỗ máy chiến tranh được trang bị vũ khí và áo giáp hạng nặng.