tính từ
bóng, láng
sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy
bóng
/ˈlʌstrəs//ˈlʌstrəs/"Lustrous" bắt nguồn từ tiếng Latin "lustrum", ban đầu có nghĩa là "khoảng thời gian năm năm". Từ "lustrum" đã phát triển để mô tả một buổi lễ thanh tẩy được tổ chức năm năm một lần ở Rome cổ đại. Theo thời gian, "lustrum" đã gắn liền với sự sáng bóng và rực rỡ của các đồ vật được sử dụng trong buổi lễ, tạo ra tính từ "lustrous," có nghĩa là "sáng bóng hoặc lấp lánh". Sự gắn liền với sự tinh khiết và rực rỡ đã củng cố thêm ý nghĩa của "lustrous" như chúng ta biết ngày nay.
tính từ
bóng, láng
sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy
Mặt trời phản chiếu trên bề mặt đại dương lấp lánh, tạo nên thứ ánh sáng vàng rực rỡ trải dài khắp đường chân trời.
Mái tóc dài gợn sóng của cô lấp lánh dưới ánh sáng, những lọn tóc óng ả thu hút mọi ánh nhìn.
Trăng lưỡi liềm treo lơ lửng trên bầu trời, tỏa sáng với ánh sáng dịu nhẹ, thanh thoát mang đến vẻ đẹp mơ màng, lấp lánh cho quang cảnh đêm.
Lớp sơn của chiếc xe lấp lánh dưới ánh mặt trời, mọi đường cong và khe hở đều mịn màng và sáng bóng dưới ánh sáng rực rỡ.
Chiếc vòng tay bằng đá sapphire sáng bóng phản chiếu ánh sáng khi cô nắm chặt nó, những viên đá quý lấp lánh như những ngôi sao nhỏ trong bóng tối.
Dàn nhạc chơi một giai điệu du dương vang vọng khắp không gian, âm nhạc vuốt ve không khí như những con sóng rực rỡ.
Cây cần sa mọc cao và xanh tươi, những chiếc lá xanh bóng của nó rung rinh một cách thích thú trong làn gió nhẹ.
Chiếc váy lụa buông xuống như thác nước trên vai cô, chất liệu bóng mượt của nó mang đến nét gợi cảm nhẹ nhàng khi ôm sát cơ thể cô.
Những bức tường sáng bóng, rực rỡ của không gian chịu nhiệt lấp đầy mọi góc cạnh bằng sự ấm áp, huyền bí dễ chịu.
Con rùa biển lượn lờ một cách uy nghi dưới mặt nước tĩnh lặng, lớp da bóng loáng như da thuộc của nó là minh chứng cho sự khôn ngoan ẩn chứa trong thế giới đại dương vô tận.