Định nghĩa của từ iridescent

iridescentadjective

lấp lánh

/ˌɪrɪˈdesnt//ˌɪrɪˈdesnt/

Từ "iridescent" có nguồn gốc rất thú vị. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả màu sắc của mống mắt, là phần có màu của mắt. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "iris", có nghĩa là cầu vồng hoặc có màu, và "descent", có nghĩa là đi xuống. Điều này là do mống mắt dường như đổi màu khi ánh sáng đi qua nó, giống như cầu vồng. Theo thời gian, thuật ngữ "iridescent" được mở rộng để mô tả bất kỳ vật liệu hoặc hiện tượng nào thể hiện hiệu ứng chuyển màu tương tự, chẳng hạn như lông công hoặc thủy tinh óng ánh. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì có vẻ như đổi màu khi nhìn từ các góc độ khác nhau hoặc trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Cho dù đó là vảy bướm lấp lánh hay đá quý, từ "iridescent" luôn truyền tải cảm giác về vẻ đẹp, sự kỳ diệu và màu sắc mê hoặc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu

type danh từ

meaningloại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)

namespace
Ví dụ:
  • The peacock's feathers shimmered in an iridescent rainbow of greens, blues, and purples as it spread its wings.

    Bộ lông của con công lấp lánh trong cầu vồng óng ánh màu xanh lá cây, xanh lam và tím khi nó xòe rộng đôi cánh.

  • The opal stone seemed almost alive, with an iridescent play of colors dancing inside its depths.

    Đá opal trông như sống động, với hiệu ứng màu sắc óng ánh nhảy múa bên trong.

  • The surface of the soap bubble was iridescent, glistening with reflections of pink, orange, and green.

    Bề mặt của bong bóng xà phòng lấp lánh, phản chiếu những tia màu hồng, cam và xanh lá cây.

  • Her eyes seemed to flash with an inner light, iridescent like the sheen of oil on water.

    Đôi mắt cô dường như lóe lên một luồng sáng bên trong, óng ánh như ánh dầu trên mặt nước.

  • The dragonfly's wings fluttered in an iridescent blur of emerald green, sapphire blue, and scarlet red.

    Đôi cánh của con chuồn chuồn rung rinh trong một màu sắc lấp lánh của xanh ngọc lục bảo, xanh lam sapphire và đỏ thắm.

  • The butterfly's wings glowed with an iridescent motley of purple, pink, and turquoise.

    Đôi cánh của con bướm tỏa sáng với những vệt màu óng ánh gồm tím, hồng và ngọc lam.

  • The experimental crystal emitted an iridescent glow, vibrant with hues of lavender, violet, and indigo.

    Tinh thể thử nghiệm phát ra ánh sáng óng ánh, rực rỡ với các sắc thái của hoa oải hương, tím và chàm.

  • The gemstone was mesmerizing, a kaleidoscope of hues that shifted and danced, iridescent as the palm wine in my cup.

    Đá quý này thật mê hồn, một kính vạn hoa sắc màu chuyển động và nhảy múa, óng ánh như rượu cọ trong tách của tôi.

  • The superhero's suit shimmered with an iridescent sheen, reflecting the neon lights of the city.

    Bộ đồ siêu anh hùng lấp lánh ánh kim, phản chiếu ánh đèn neon của thành phố.

  • The passenger plane wings caught the light, flashing an iridescent sheen that arced and danced through the air.

    Cánh máy bay chở khách phản chiếu ánh sáng, tạo nên ánh sáng óng ánh, uốn lượn và nhảy múa trong không trung.