tính từ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
bóng
/ˈɡlɒsi//ˈɡlɑːsi/"Glossy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glæs", có nghĩa là "kính". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong cách sử dụng đầu tiên của từ này, mô tả bề mặt nhẵn, phản chiếu như kính. Bản thân từ "gloss" phát triển từ "glæs" và ám chỉ bề mặt nhẵn, sáng bóng. Theo thời gian, "glossy" đã mô tả bất kỳ thứ gì có độ bóng hoặc độ sáng tương tự, vượt ra ngoài phạm vi chỉ là kính để bao gồm bề mặt được đánh bóng và các vật thể sáng bóng.
tính từ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
smooth and shiny
mịn màng và sáng bóng
tóc bóng
một tờ rơi/tạp chí bóng loáng (= in trên giấy sáng bóng)
Ăn cà rốt sẽ làm cho lông thú cưng của bạn dày hơn và bóng hơn.
Tóc cô ấy trông mềm mại và bóng mượt.
Bìa tạp chí được phủ lớp bóng, làm cho màu sắc nổi bật trên trang giấy.
giving an appearance of being important and expensive
mang lại vẻ ngoài quan trọng và đắt tiền
thế giới hào nhoáng của thời trang
All matches