Định nghĩa của từ enticing

enticingadjective

hấp dẫn

/ɪnˈtaɪsɪŋ//ɪnˈtaɪsɪŋ/

Từ "enticing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "enticen", có nghĩa là "gọi hoặc triệu tập". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*intizjan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "entice". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "enticing," và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về thứ gì đó thu hút hoặc cám dỗ ai đó, thường theo cách gợi cảm hoặc quyến rũ. Vào thế kỷ 15, từ "enticing" được dùng để mô tả thứ gì đó hấp dẫn hoặc quyến rũ, và đến thế kỷ 17, nó đã mang hàm ý hiện đại là thứ gì đó quyến rũ hoặc không thể cưỡng lại. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó có sức lôi cuốn, hấp dẫn hoặc quyến rũ, và thường được dùng trong các bối cảnh như quảng cáo, văn học và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghấp dẫn, lôi cuốn, thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of freshly baked chocolate chip cookies wafted through the kitchen, enticing my senses and drawing me closer to the counter where they were cooling.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng lan tỏa khắp bếp, đánh thức các giác quan của tôi và kéo tôi lại gần quầy bếp nơi chúng đang nguội.

  • The vibrant reds and oranges of the sunset painted the sky, enticing my eyes to gaze in awe as the colors blended together in a breathtaking display.

    Màu đỏ và cam rực rỡ của hoàng hôn nhuộm kín bầu trời, khiến mắt tôi phải kinh ngạc khi những màu sắc hòa quyện vào nhau tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The sound of a violin's sweet melody drifted through the concert hall, enticing my ears to listen as the music pulled at my heartstrings.

    Âm thanh du dương của cây vĩ cầm vang vọng khắp phòng hòa nhạc, thu hút đôi tai tôi lắng nghe khi âm nhạc chạm đến trái tim tôi.

  • The crystal-clear waters of the Caribbean Sea shimmered in the sunlight, enticing my mind to experience the tranquility and warmth of the tropical paradise.

    Làn nước trong vắt của biển Caribe lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thôi thúc tâm trí tôi trải nghiệm sự yên bình và ấm áp của thiên đường nhiệt đới.

  • The savory aroma of garlic bread wafted through the restaurant, enticing my taste buds and leading me towards the freshly baked loaves.

    Mùi thơm ngon của bánh mì tỏi lan tỏa khắp nhà hàng, kích thích vị giác của tôi và dẫn tôi đến những ổ bánh mì mới nướng.

  • The soft, fluffy texture of the cashmere sweater lured me in, enticing my fingertips to glide over the delicate fabric.

    Kết cấu mềm mại, mịn màng của chiếc áo len cashmere đã thu hút tôi, thôi thúc các đầu ngón tay tôi lướt nhẹ trên lớp vải mỏng manh.

  • The tactile nature of the plush bedspread beckoned me towards a good night's sleep, enticing my body to unwind and succumb to its comforting embrace.

    Cảm giác mềm mại của tấm chăn trải giường sang trọng mời gọi tôi đến với một giấc ngủ ngon, khiến cơ thể tôi thư giãn và chìm vào vòng tay ấm áp của nó.

  • The allure of the city's skyline dazzled my eyes with its shimmering lights, enticing me to explore the bustling metropolis.

    Sự quyến rũ của đường chân trời thành phố làm tôi lóa mắt với những ánh đèn lấp lánh, thôi thúc tôi khám phá đô thị nhộn nhịp này.

  • The tantalizing aroma of a freshly brewed cup of coffee called out to me, enticing me to indulge in its rich, aromatic flavors.

    Mùi thơm hấp dẫn của tách cà phê mới pha mời gọi tôi, lôi cuốn tôi đắm chìm trong hương vị thơm ngon, đậm đà của nó.

  • The promise of adventure called my name, enticing my spirit to explore the unknown and challenge myself to new experiences.

    Lời hứa về cuộc phiêu lưu gọi tên tôi, thôi thúc tinh thần tôi khám phá những điều chưa biết và thử thách bản thân với những trải nghiệm mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches