Định nghĩa của từ lovelorn

lovelornadjective

thất tình

/ˈlʌvlɔːn//ˈlʌvlɔːrn/

Về bản chất, "lovelorn" mô tả cảm giác tuyệt vọng, u sầu và đau khổ của một người do sự vắng mặt hoặc mất mát của một người mà họ yêu thương hoặc mong muốn sâu sắc. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để truyền tải những cảm xúc đau đớn thường đi kèm với mất mát lãng mạn hoặc tình yêu không được đáp lại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi

namespace
Ví dụ:
  • The lonely figure staring longingly at the moon was undoubtedly lovelorn.

    Hình bóng cô đơn đang nhìn chằm chằm vào mặt trăng một cách khao khát chắc chắn đang thất tình.

  • His heart was heavy with longing, and he yearned for the embrace of his lost love, making him a true lovelorn soul.

    Trái tim anh nặng trĩu nỗi nhớ nhung, anh khao khát được ôm lấy người yêu đã mất, khiến anh trở thành một tâm hồn thất tình thực sự.

  • The melancholic tune played by the street musician captured the essence of lovelorn hearts, as it echoed through the empty sidewalks.

    Giai điệu buồn bã do nghệ sĩ đường phố chơi đã nắm bắt được bản chất của những trái tim thất tình, vang vọng khắp vỉa hè vắng vẻ.

  • The classic romance novels on the bookshelf seemed to whisper tales of lovelorn hearts, reminding the protagonist of the love she once had.

    Những tiểu thuyết lãng mạn kinh điển trên giá sách dường như thì thầm những câu chuyện về trái tim thất tình, nhắc nhở nhân vật chính về mối tình mà cô đã từng có.

  • The lovelorn poet poured his soul onto the page, the ink staining his hand just as heavily as the words, evoking a heart-wrenching admission of longing.

    Nhà thơ thất tình đã trút hết tâm hồn mình lên trang giấy, mực thấm đẫm bàn tay ông cũng nhiều như những từ ngữ, gợi lên một lời thú nhận đau đớn về nỗi khao khát.

  • The rejected lover walked aimlessly through the city, a lovelorn gait betraying an aching heart beneath.

    Người tình bị từ chối bước đi vô định khắp thành phố, dáng đi buồn bã phản bội một trái tim đau đớn bên trong.

  • As the sun set on yet another day, the lovelorn heart began to hesitate, the empty sky a grim reminder of forgotten promises.

    Khi mặt trời lặn vào một ngày khác, trái tim thất tình bắt đầu do dự, bầu trời trống rỗng là lời nhắc nhở ảm đạm về những lời hứa đã lãng quên.

  • The lovelorn lover longed for her touch, every hollow ache begging for her embrace, only to be left wanting.

    Người tình thất tình khao khát được cô chạm vào, mọi nỗi đau sâu thẳm cầu xin cô ôm vào lòng, nhưng rồi chỉ nhận lại sự thiếu thốn.

  • The chime of the bell signaled the closing of the shop, a cue for the lovelorn couple to part ways once again, the melancholic music of their goodbyes echoing through the streets.

    Tiếng chuông báo hiệu cửa hàng đã đóng cửa, báo hiệu cho cặp đôi đang yêu chia tay nhau lần nữa, tiếng nhạc buồn bã của lời tạm biệt vang vọng khắp phố.

  • The city was as empty as his heart, the honking of cars a mocking reminder of the lovelorn soul's silent despair.

    Thành phố trống rỗng như trái tim anh, tiếng còi xe như một lời nhắc nhở chế giễu về nỗi tuyệt vọng thầm lặng của tâm hồn thất tình.