Định nghĩa của từ longingly

longinglyadverb

khao khát

/ˈlɒŋɪŋli//ˈlɔːŋɪŋli/

Từ "longingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã phát triển đáng kể qua nhiều thế kỷ. Từ "long" ban đầu có nghĩa là "kéo dài hoặc vươn ra", và "ingly" là hậu tố tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, từ "longingly" được dùng để mô tả hành động kéo dài hoặc khao khát mãnh liệt. Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ này đã thay đổi để truyền tải cảm giác khao khát hoặc mong mỏi một điều gì đó hoặc một ai đó. Cảm giác khao khát này thường gắn liền với cảm xúc lãng mạn hoặc tình cảm. Trong bối cảnh này, "longingly" được dùng để mô tả hành động khao khát với cảm giác mong muốn hoặc háo hức mạnh mẽ. Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "longingly" tiếp tục phát triển về hàm ý, mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc hơn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác khao khát hoặc mong ước sâu sắc, thường có thành phần cảm xúc mạnh mẽ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhát khao, thiết tha

namespace
Ví dụ:
  • She stared out the window, longingly watching the rainfall patterns as she missed the quietness of the rainy season.

    Cô nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ, khao khát ngắm nhìn những hạt mưa rơi khi cô nhớ sự yên tĩnh của mùa mưa.

  • The sailor gazed out at the horizon, longingly waiting for his loved one to return from her travels.

    Người thủy thủ nhìn ra đường chân trời, khao khát chờ đợi người mình yêu trở về sau chuyến đi.

  • He stretched out by the fire, longingly relaxing on his comfortable couch as he yearned for a lazy Sunday afternoon.

    Anh nằm dài bên lò sưởi, khao khát thư giãn trên chiếc ghế dài thoải mái khi mong chờ một buổi chiều Chủ Nhật thư thái.

  • She glanced at the chocolate cake in the window display, longingly drooling at the thought of savoring every bite.

    Cô liếc nhìn chiếc bánh sô cô la trong tủ kính, thèm thuồng chảy nước miếng khi nghĩ đến việc thưởng thức từng miếng một.

  • The child stood at the door, longingly waiting for his mother's return after a long day at work.

    Đứa trẻ đứng ở cửa, háo hức chờ đợi mẹ về sau một ngày dài làm việc.

  • The musician gazed at his guitar, longingly wishing he could play like his musical hero.

    Người nhạc sĩ nhìn chằm chằm vào cây đàn guitar của mình, khao khát ước mình có thể chơi đàn như thần tượng âm nhạc của mình.

  • She gazed at the mountains in the distance, longingly yearning for the serenity and quietness that nature presented.

    Cô nhìn chằm chằm vào những ngọn núi ở đằng xa, khao khát sự thanh bình và tĩnh lặng mà thiên nhiên ban tặng.

  • He glanced at the sunset sky as the sun drew lower, longingly wishing that time could stop and let the beauty last forever.

    Anh liếc nhìn bầu trời hoàng hôn khi mặt trời lặn dần, khao khát ước gì thời gian có thể dừng lại để vẻ đẹp này tồn tại mãi mãi.

  • She admired the dress in the store window, longingly dreaming of wearing it to her next event.

    Cô ngắm nhìn chiếc váy trong cửa sổ cửa hàng và ao ước được mặc nó đến sự kiện tiếp theo.

  • The gym enthusiast gazed at his workout equipment, longingly planning his next session to achieve his fitness goals.

    Người đam mê phòng tập thể dục nhìn chằm chằm vào thiết bị tập luyện của mình, háo hức lên kế hoạch cho buổi tập tiếp theo để đạt được mục tiêu thể hình.