tính từ
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
(thuộc) cảm tình
sentimental reason: lý lẽ cảm tình
tình cảm
/ˌsentɪˈmentl//ˌsentɪˈmentl/"Sentimental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp "sentimental," để mô tả một người dễ bị cảm xúc tác động. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, trong thời kỳ Lãng mạn, khi các nghệ sĩ và nhà văn nhấn mạnh vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Nó cũng gắn liền với những biểu hiện cảm xúc thái quá, đôi khi bị coi là quá nhạy cảm hoặc ủy mị. Mặc dù vậy, "sentimental" vẫn giữ một vị trí trong việc thể hiện mối liên hệ sâu sắc với cảm xúc, ký ức và sự gắn bó cá nhân.
tính từ
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
(thuộc) cảm tình
sentimental reason: lý lẽ cảm tình
connected with your emotions, rather than reason
kết nối với cảm xúc của bạn, hơn là lý trí
Anh ấy có một tình cảm gắn bó mãnh liệt với nơi này.
Cô giữ những bức thư vì lý do tình cảm.
Chiếc nhẫn không có giá trị nhiều nhưng nó có giá trị tinh thần rất lớn.
Chiếc mặt dây chuyền cổ mà bà tôi truyền lại cho tôi có giá trị tình cảm vì nó từng thuộc về mẹ của bà.
Cầm chiếc đồng hồ cũ của ông nội khiến tôi cảm thấy tình cảm dâng trào, gợi lại cho tôi những kỷ niệm đã chia sẻ.
producing emotions such as sympathy, romantic love, or being sad, which may be too strong or not appropriate; feeling these emotions too much
tạo ra những cảm xúc như sự đồng cảm, tình yêu lãng mạn hoặc buồn bã, có thể quá mạnh mẽ hoặc không phù hợp; cảm nhận những cảm xúc này quá nhiều
một câu chuyện tình yêu nhẹ nhàng, đầy cảm xúc
Cuốn sách của cô trung thực mà không đa cảm.
Anh ấy không phải là loại người đa cảm về tình bạn cũ.
Bạn, đang khóc khi xem phim! Chắc hẳn bạn đang trở nên đa cảm khi về già!
Từ, cụm từ liên quan