tính từ
u sầu, sầu muộn
u sầu
/ˌmelənˈkɒlɪk//ˌmelənˈkɑːlɪk/"Melancholic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "melancholikos", có nghĩa là "mật đen". Y học Hy Lạp cổ đại tin rằng bốn loại dịch (chất lỏng) chi phối sức khỏe. Người ta cho rằng quá nhiều mật đen gây ra chứng u sầu, một trạng thái buồn bã và u ám sâu sắc. Từ này đã phát triển qua tiếng Latin ("melancholicus") và tiếng Anh trung đại ("melancholy") trước khi xuất hiện dưới dạng hiện đại. Mặc dù lý thuyết dịch thể hiện tại đã không còn được tin cậy, nhưng từ "melancholic" vẫn giữ được mối liên hệ với nỗi buồn và sự tự vấn.
tính từ
u sầu, sầu muộn
Không khí u buồn của căn phòng nặng nề và ngột ngạt, tràn ngập âm thanh buồn thảm của tiếng đàn piano và ánh sáng nhấp nháy của một ngọn đèn mờ duy nhất.
Câu chuyện đầy những nhân vật u sầu, mỗi người đều mắc kẹt trong nỗi buồn và sự hối tiếc riêng.
Mặt trời mờ dần phủ một ánh sáng u sầu lên thành phố, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc và màn đêm đang đến gần.
Giọng nói của bà buồn bã, mang theo sức nặng của nhiều năm tháng chứa đựng những sự thật chưa được nói ra và những câu chuyện chưa được kể.
Âm thanh buồn bã của cây đàn cello dường như vang vọng khắp hành lang trống trải, gợi lên cảm giác khao khát và buồn bã.
Tác phẩm của họa sĩ thấm đẫm sắc thái u sầu, nắm bắt vẻ đẹp đắng cay của cuộc sống theo cách vừa quyến rũ vừa khiến người xem bối rối.
Những nốt nhạc buồn của kèn saxophone lắng xuống trong đêm, một lời nhắc nhở ám ảnh về tình yêu đã mất và những ký ức buồn.
Người đàn ông u sầu nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm vào suy nghĩ, đôi mắt ông miêu tả một thế giới đầy bóng tối và ký ức.
Những lời buồn bã tuôn ra từ đôi môi cô mang một cường độ gần như đau đớn, như thể mỗi từ là một giọt nước mắt mà cô đang cố gắng kìm nén.
Những bức tranh u sầu trong phòng trưng bày dường như phản ánh tâm hồn của chính nghệ sĩ, được che giấu bằng giai điệu mong manh của những bí mật thì thầm và những khao khát im lặng.