Định nghĩa của từ crestfallen

crestfallenadjective

trêu chọc

/ˈkrestfɔːlən//ˈkrestfɔːlən/

Từ "crestfallen" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "creste" có nghĩa là "crest" hoặc "đỉnh cao", và "fallen" có nghĩa là "rơi" hoặc "chìm". Vào thế kỷ 14, từ "crestfallen" xuất hiện để mô tả một người có tinh thần sa sút hoặc suy sụp, thường theo nghĩa bóng. Trong văn học thời trung cổ, đỉnh là biểu tượng của danh dự, lòng tự hào và sự cao quý. Khi đỉnh của ai đó rơi hoặc chìm, điều đó có nghĩa là lòng tự hào và phẩm giá của họ đã bị tổn thương hoặc suy giảm. Theo thời gian, cụm từ "crestfallen" được mở rộng để truyền tải cảm giác thất vọng, đau lòng hoặc tuyệt vọng nói chung hơn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người chán nản, nản lòng hoặc bị đè bẹp bởi một sự thất bại hoặc đảo ngược vận may.

namespace
Ví dụ:
  • After losing the championship game, the team's star player hung his head in crestfallen defeat.

    Sau khi thua trận chung kết, cầu thủ ngôi sao của đội đã cúi đầu trong sự thất bại đầy chán nản.

  • The business executive's face fell in crestfallen disappointment when he heard the board had chosen a different candidate for the promotion.

    Khuôn mặt của giám đốc điều hành trở nên thất vọng và chán nản khi nghe tin hội đồng quản trị đã chọn một ứng viên khác cho vị trí thăng chức.

  • The athlete collapsed in crestfallen despair on the finish line, knowing that her rival had just beaten her by a fraction of a second.

    Nữ vận động viên ngã quỵ trong sự tuyệt vọng ngay tại vạch đích, biết rằng đối thủ của mình vừa đánh bại cô chỉ trong tích tắc.

  • The author's face fell in crestfallen disbelief as she read the harsh review of her latest book.

    Khuôn mặt của tác giả buồn bã không tin nổi khi bà đọc bài đánh giá gay gắt về cuốn sách mới nhất của mình.

  • The actor's heart sank in crestfallen resignation as he heard the director announce that his role had been cut from the final cut of the movie.

    Nam diễn viên vô cùng thất vọng và chán nản khi nghe đạo diễn thông báo rằng vai diễn của anh đã bị cắt khỏi bản phim cuối cùng.

  • The student's face fell in crestfallen sorrow as she opened her exam results to see a failing grade.

    Gương mặt của nữ sinh trở nên buồn bã chán nản khi cô mở kết quả thi và thấy điểm kém.

  • The speechwriter's face fell in crestfallen shock as she realized her presentation had been plagiarized.

    Khuôn mặt của người viết diễn văn trở nên thất vọng và sốc khi cô nhận ra bài thuyết trình của mình đã bị đạo văn.

  • The politician's face fell in crestfallen surprise when he learned that his wrongful accusations against his opponent had been caught on video.

    Khuôn mặt của chính trị gia này tỏ ra ngạc nhiên và chán nản khi biết rằng những lời buộc tội sai trái của ông đối với đối thủ đã bị ghi lại trên video.

  • The detective's face fell in crestfallen disillusionment when the real criminal turned out to be someone he had trusted.

    Khuôn mặt của thám tử trở nên chán nản và thất vọng khi tên tội phạm thực sự lại là người mà anh ta tin tưởng.

  • The chef's heart sank in crestfallen disappointment as he tasted his kitchen's latest dish, knowing that it was not up to his high standards.

    Trái tim của người đầu bếp chùng xuống vì thất vọng khi nếm thử món ăn mới nhất của bếp mình, biết rằng nó không đạt tiêu chuẩn cao của ông.