Định nghĩa của từ nostalgic

nostalgicadjective

Hoài niệm

/nɒˈstældʒɪk//nəˈstældʒɪk/

"Hoài niệm" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nostos" (có nghĩa là "homecoming") và "algos" (có nghĩa là "pain" hoặc "longing"). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 bởi bác sĩ người Thụy Sĩ Johannes Hofer, mô tả nỗi khao khát u sầu về một "home" có thể là một địa điểm vật lý hoặc một thời gian trong quá khứ. Khái niệm hoài niệm nắm bắt được nỗi đau ngọt ngào lẫn đắng cay khi nhớ lại một điều gì đó đẹp đẽ trong quá khứ, thường đi kèm với cảm giác khao khát sự trở lại của nó. Nó giống như nỗi khao khát một sự thoải mái quen thuộc, hòa lẫn với nỗi buồn khi biết rằng nó không thể được nắm bắt lại hoàn toàn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhớ nhà, nhớ quê hương

meaningluyến tiếc quá kh

namespace
Ví dụ:
  • Looking through old family photos brought on a nostalgic feeling, and I found myself reminiscing about simpler times.

    Khi xem lại những bức ảnh gia đình cũ, tôi lại thấy bồi hồi, nhớ về những ngày tháng giản dị hơn.

  • The smell of freshly baked cookies takes me back to my childhood and fills me with a nostalgic longing.

    Mùi bánh quy mới nướng đưa tôi trở về tuổi thơ và tràn ngập nỗi nhớ.

  • The sound of an old record player crackling through a favorite song from my youth evokes nostalgic memories.

    Âm thanh của chiếc máy hát đĩa cũ phát ra bài hát yêu thích thời thơ ấu của tôi gợi lại những ký ức hoài niệm.

  • Walking past an old haunt from my teenage years brought on a nostalgic trip down memory lane.

    Đi ngang qua một quán quen cũ từ thời niên thiếu khiến tôi nhớ lại những ký ức xưa.

  • Nostalgia struck as I stumbled upon an old letter from a long-lost friend, and I spent hours reading and remembering.

    Cảm giác hoài niệm ùa về khi tôi tình cờ tìm thấy một lá thư cũ của một người bạn đã mất liên lạc từ lâu, và tôi đã dành hàng giờ để đọc và nhớ lại.

  • The annual tradition of baking grandma's famous apple pie brought on a nostalgic warmth, and I couldn't help but think of family gatherings past.

    Truyền thống nướng bánh táo nổi tiếng hàng năm của bà gợi lại cho tôi cảm giác ấm áp hoài niệm, và tôi không khỏi nghĩ về những buổi họp mặt gia đình trong quá khứ.

  • The way the sun bathes an old neighborhood in warm light brings back a wave of nostalgia that I couldn't shake.

    Cách mặt trời chiếu rọi khu phố cổ bằng ánh sáng ấm áp gợi lại làn sóng hoài niệm mà tôi không thể nào xua tan.

  • Nostalgia hit as I realized I'd been listening to the same favorite song from my childhood for what felt like hours.

    Cảm giác hoài niệm ùa về khi tôi nhận ra mình đã nghe đi nghe lại bài hát yêu thích từ thời thơ ấu trong khoảng thời gian dài như hàng giờ đồng hồ.

  • Flipping through old yearbooks left me feeling nostalgic for the good old days, even as I appreciate the present.

    Lật giở những cuốn kỷ yếu cũ khiến tôi cảm thấy hoài niệm về những ngày tươi đẹp đã qua, mặc dù tôi vẫn trân trọng hiện tại.

  • A visit to an old friend's house triggered a wave of nostalgic memories, and we spent the evening reminiscing and catching up.

    Chuyến thăm nhà một người bạn cũ đã gợi lại một làn sóng ký ức hoài niệm, và chúng tôi đã dành cả buổi tối để ôn lại và hàn huyên.