Định nghĩa của từ sorrowful

sorrowfuladjective

buồn bã

/ˈsɒrəʊfl//ˈsɑːrəʊfl/

Từ tiếng Anh "sorrowful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sorgfull", bao gồm hai phần: "sorg" có nghĩa là buồn bã hoặc đau khổ, và "full" có nghĩa là đầy đủ hoặc hoàn chỉnh. Từ ghép này xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 10 và ý nghĩa của nó hầu như không thay đổi trong suốt tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại đầu tiên. Nguồn gốc từ nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "sorgiligr", có nghĩa tương tự. Nguồn gốc chung này làm nổi bật mối liên hệ lịch sử giữa tiếng Anh và tiếng Bắc Âu cổ, vốn ảnh hưởng lẫn nhau trong Thời đại Viking. Việc sử dụng "sorrowful" để mô tả trạng thái cảm xúc của một ai đó rất có thể xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Trong thời gian này, người ta ngày càng nhấn mạnh vào cảm xúc của con người và trạng thái tâm lý, điều này được phản ánh trong sự phát triển của vốn từ vựng mới liên quan đến biểu đạt cảm xúc. Tiếng Anh trung đại cũng chịu ảnh hưởng của tiếng Pháp, và Cuộc chinh phạt của người Norman năm 1066 đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa nhiều từ tiếng Pháp vào tiếng Anh. Có thể từ tiếng Pháp cổ "sorrowel" hoặc "sorourel" đã góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh "sorrowful," vì có sự tương đồng về cách phát âm và nghĩa. Tóm lại, từ "sorrowful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sorgfull", kết hợp từ tiếng Na Uy cổ "sorgiligr" với từ tiếng Anh cổ "full". Việc sử dụng từ này để mô tả trạng thái cảm xúc có thể xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, và nó phản ánh ảnh hưởng của tiếng Pháp cổ và tiếng Na Uy đối với tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn

namespace
Ví dụ:
  • Her face was sorrowful as she learned of her loved one's passing.

    Khuôn mặt bà buồn bã khi biết tin người thân yêu của mình qua đời.

  • His heart ached with sorrowful longing for a future that could never be.

    Trái tim anh đau nhói vì nỗi khao khát buồn bã về một tương lai không bao giờ có thể xảy ra.

  • The orphanage was filled with sorrowful children who had lost everything they had ever known.

    Trại trẻ mồ côi tràn ngập những đứa trẻ đau buồn đã mất đi mọi thứ chúng từng biết.

  • The singer's voice was sorrowful as she poured out her heart in a haunting melody.

    Giọng ca của nữ ca sĩ buồn bã khi cô trút hết nỗi lòng của mình vào một giai điệu ám ảnh.

  • The author wrote of a sorrowful past, filled with regrets and heartache.

    Tác giả viết về một quá khứ đau buồn, đầy hối tiếc và đau lòng.

  • The ceremony was somber and sorrowful, filled with the knowledge of an impending loss.

    Buổi lễ diễn ra trong không khí u ám và buồn bã, tràn ngập nỗi lo về một mất mát sắp xảy ra.

  • The family sat in stern silence, their sorrowful expressions speaking volumes.

    Cả gia đình ngồi im lặng, vẻ mặt buồn bã của họ nói lên rất nhiều điều.

  • The paintings in the gallery told a sorrowful story of loss and despair.

    Những bức tranh trong phòng trưng bày kể lại câu chuyện buồn về mất mát và tuyệt vọng.

  • The poetry conveyed a sorrowful message of love and loss, forever interlinked.

    Bài thơ truyền tải thông điệp buồn về tình yêu và mất mát, mãi mãi gắn kết với nhau.

  • The sorrowful thoughts consumed her, leaving little room for anything else.

    Những suy nghĩ buồn bã chiếm hết tâm trí cô, không còn chỗ cho bất cứ điều gì khác.