Định nghĩa của từ heartbroken

heartbrokenadjective

đau lòng

/ˈhɑːtbrəʊkən//ˈhɑːrtbrəʊkən/

"Heartbroken" có lẽ xuất phát từ khái niệm thời trung cổ về trái tim như là nơi chứa đựng cảm xúc. Cụm từ "broken heart" được dùng để mô tả nỗi buồn và đau buồn dữ dội, thường liên quan đến việc mất đi người thân yêu. Đến thế kỷ 16, "heartbroken" đã trở nên phổ biến như một thuật ngữ mô tả trạng thái cảm xúc này. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày, củng cố mối liên hệ của nó với trải nghiệm đau đớn về sự đau khổ sâu sắc về mặt cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • After finding out about her partner's infidelity, she felt utterly heartbroken and didn't know how to move forward.

    Sau khi phát hiện ra chuyện ngoại tình của bạn đời, cô cảm thấy vô cùng đau khổ và không biết phải bước tiếp thế nào.

  • The singer's emotional performance left the audience heartbroken as she poured her soul out through every note.

    Màn trình diễn đầy cảm xúc của nữ ca sĩ khiến khán giả đau lòng khi cô trút hết tâm tư tình cảm của mình qua từng nốt nhạc.

  • The football team's loss in the final match left them all feeling heartbroken and disappointed.

    Thất bại của đội bóng trong trận đấu cuối cùng khiến tất cả mọi người đều cảm thấy đau buồn và thất vọng.

  • The politician's defeat in the election left her heartbroken, and she struggled to keep the tears from falling.

    Thất bại của chính trị gia trong cuộc bầu cử khiến bà đau lòng và phải cố gắng lắm mới ngăn được nước mắt rơi.

  • When his dog died suddenly, the man was so heartbroken that it took him weeks to recover.

    Khi con chó của ông đột ngột qua đời, người đàn ông đau buồn đến nỗi phải mất nhiều tuần ông mới có thể bình phục.

  • The patient's diagnosis left her mother heartbroken and inconsolable.

    Chẩn đoán của bệnh nhân khiến mẹ cô đau khổ và không thể nguôi ngoai.

  • The movie's bittersweet ending left the viewer feeling heartbroken and longing for more.

    Cái kết buồn vui lẫn lộn của bộ phim khiến người xem cảm thấy đau lòng và mong muốn xem tiếp.

  • The author's tragic life story left the audience heartbroken and moved.

    Câu chuyện cuộc đời bi thảm của tác giả khiến độc giả đau lòng và xúc động.

  • The company's financial crisis left its employees heartbroken and uncertain about their futures.

    Cuộc khủng hoảng tài chính của công ty khiến nhân viên đau buồn và không chắc chắn về tương lai của mình.

  • The devastating effects of climate change have left countless communities heartbroken and grappling with the consequences.

    Những tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu đã khiến vô số cộng đồng đau buồn và phải vật lộn với hậu quả.