tính từ
hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
tuyệt vọng
/dɪˈspeərɪŋ//dɪˈsperɪŋ/"Despairing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desespérer", có nghĩa là "mất hy vọng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "desperare", kết hợp "de" (xa rời) và "sperare" (hy vọng). Gốc "sperare" bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European "*sper", có nghĩa là "hy vọng, mong đợi". Hành trình qua các ngôn ngữ này cho thấy khái niệm tuyệt vọng đã được hiểu như thế nào theo thời gian, nhấn mạnh sự mất hy vọng là ý nghĩa cốt lõi của nó.
tính từ
hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
Emily không khỏi cảm thấy tuyệt vọng khi chứng kiến sự nghiệp mơ ước của mình dần trôi đi.
Ánh mắt tuyệt vọng của Jack cho cô biết rằng anh đã hết hy vọng rồi.
Giữa sự hỗn loạn và tàn phá của chiến tranh, Sarah cảm thấy tuyệt vọng cho tương lai của đất nước mình.
Sau nhiều tháng điều trị, tình trạng của Rachel vẫn không cải thiện, khiến cô ngày càng cảm thấy tuyệt vọng.
Tin tức về căn bệnh nan y của mẹ khiến Daniel cảm thấy tuyệt vọng và tuyệt vọng.
Trời mưa như trút nước, khiến những người đi bộ đường dài cảm thấy tuyệt vọng và không biết làm sao để vượt qua đêm nay.
Khi lắng nghe câu chuyện đau lòng về mất mát và ly hôn của chị gái, Max cảm thấy tuyệt vọng cho tương lai của cô.
Giọng nói tuyệt vọng trên điện thoại vô tình thông báo với Lily rằng cô đã bị từ chối khỏi chương trình mà cô đã nộp đơn.
Ánh mắt tuyệt vọng của Maria chạm phải ánh mắt tràn đầy hy vọng của Carlos khi họ tranh luận về tương lai mối quan hệ của họ.
Kiera không thể lờ đi những suy nghĩ tuyệt vọng hiện lên trong đầu cô mỗi khi nghĩ về mối quan hệ đầy sóng gió với cha mình.
All matches