Định nghĩa của từ hapless

haplessadjective

không may

/ˈhæpləs//ˈhæpləs/

Nguồn gốc của từ "hapless" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hap" có nghĩa là “may mắn” hoặc "fortune". Tiếng Anh cổ cũng có một động từ "hapstan" có nghĩa là “xảy ra” hoặc “xảy ra”. Từ tiếng Anh trung đại "hapless" xuất hiện vào thế kỷ 13, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hap" và "lustein" có nghĩa là "unsuccessful" hoặc "không may mắn". Từ "hapless" ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ một người hoặc một vật nào đó thiếu may mắn hoặc tài lộc, nhưng sau đó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người không may mắn hoặc bất lực trong một tình huống cụ thể. Từ "hapless" trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi nó được sử dụng phổ biến trong văn học và được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 19. Ngày nay, đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả thành tích của một đội thể thao đến sự bất hạnh của một nhân vật trong vở kịch hoặc tiểu thuyết. Tóm lại, "hapless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "hap" và "lustein" để truyền đạt sự thiếu may mắn hoặc bất hạnh, ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen nhưng hiện nay cũng được sử dụng theo nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrủi ro, không may

namespace
Ví dụ:
  • Jim stumbled through the presentation with a hapless demeanor, fumbling over his words and tripping over his own feet.

    Jim lúng túng trong suốt bài thuyết trình với thái độ vụng về, lúng túng trong cách diễn đạt và thậm chí còn vấp ngã.

  • The hapless burglar accidentally triggered the alarm, immediately alerting the police of his break-in.

    Tên trộm xui xẻo đã vô tình kích hoạt báo động, ngay lập tức báo động cho cảnh sát về vụ đột nhập của mình.

  • When the coast guard received a distress signal, they dispatched a team to rescue the hapless sailors stranded at sea.

    Khi lực lượng bảo vệ bờ biển nhận được tín hiệu cấp cứu, họ đã cử một đội đi giải cứu những thủy thủ xấu số mắc kẹt trên biển.

  • Despite her best efforts, Sarah found herself in a hapless situation again, unable to finish her task on time.

    Bất chấp mọi nỗ lực của mình, Sarah lại thấy mình rơi vào tình huống bất lực khi không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • The hapless tourist asked for directions in a foreign country, but her poor pronunciation left the locals scratching their heads.

    Một du khách xui xẻo đã hỏi đường ở một đất nước xa lạ, nhưng cách phát âm kém của cô khiến người dân địa phương bối rối.

  • The chef prepared an elaborate meal that unfortunately turned out to be a hapless disaster, leaving the diners less than impressed.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn cầu kỳ nhưng không may lại trở thành một thảm họa, khiến thực khách không mấy ấn tượng.

  • The hapless athlete tripped over his own feet during the race, taking an unexpected fall and causing pandemonium.

    Vận động viên xui xẻo này đã vấp phải chân mình trong cuộc đua, bất ngờ ngã và gây ra cảnh hỗn loạn.

  • The hapless student forgot to study for the exam and was left feeling defeated as he left the classroom.

    Cậu sinh viên xui xẻo quên học bài cho kỳ thi và cảm thấy thất vọng khi rời khỏi lớp học.

  • The hapless musician missed a note during the concert, causing the entire audience to break out in laughter.

    Người nhạc sĩ xui xẻo đã chơi thiếu một nốt nhạc trong buổi hòa nhạc, khiến toàn bộ khán giả phá lên cười.

  • The hapless travelers lost their way and spent hours wandering in the wrong direction, eventually arriving at their destination a few hours late.

    Những lữ khách xui xẻo đã lạc đường và mất nhiều giờ lang thang theo hướng sai, cuối cùng đến đích muộn hơn vài giờ.