Định nghĩa của từ lookup

lookupnoun

tra cứu

/ˈlʊkʌp//ˈlʊkʌp/

Từ "lookup" là một động từ bất động, có nghĩa là nhìn lên, có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 từ cụm từ tiếng Anh cổ "helpan" có nghĩa là "help". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh văn học, ám chỉ hành động ngước mắt và đầu lên trời như một dấu hiệu của lời cầu nguyện hoặc lòng biết ơn. Cụm từ "helpan" cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "halpen", mất đi âm tiết đầu tiên "he" thông qua một quá trình gọi là ngất xỉu. Phiên bản rút gọn này đề cập cụ thể đến hành động ngẩng đầu lên và nhìn lên ai đó hoặc thứ gì đó. Vào thế kỷ 16, "halpen" được rút gọn thành "loken up", cuối cùng trở thành "lookup" ngày nay. Nghĩa của từ này đã mở rộng theo thời gian, bao gồm các hành động như kiểm tra nguồn tham khảo hoặc từ điển, hoặc chỉ đơn giản là dừng lại để suy nghĩ sâu sắc về một điều gì đó. Nhìn chung, nguồn gốc của "lookup" cho thấy nguồn gốc tiếng Anh rõ ràng của cụm từ này và sự phát triển của nó từ một hành động tôn giáo thành một thuật ngữ thế tục hơn khi tiếng Anh tự phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(tin học) sự truy tìm thông tin; sự tra cứu

exampleLookup table-Bảng tra cứu

namespace
Ví dụ:
  • After searching for hours, I finally looked up the answer in the dictionary.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng tôi cũng tra cứu được câu trả lời trong từ điển.

  • The program automatically looks up words in the thesaurus to suggest synonyms.

    Chương trình tự động tra cứu các từ trong từ điển đồng nghĩa để gợi ý các từ đồng nghĩa.

  • When in doubt, I always look up a word's definition in a dictionary.

    Khi không hiểu rõ, tôi luôn tra cứu định nghĩa của một từ trong từ điển.

  • The politician's latest statements have left many people puzzled, prompting them to look up the meaning of the words he used.

    Những phát biểu mới nhất của chính trị gia này đã khiến nhiều người bối rối, thúc đẩy họ tìm hiểu ý nghĩa của những từ mà ông sử dụng.

  • The teacher advised us to look up the root words and prefixes of difficult vocabulary to better understand their meanings.

    Giáo viên khuyên chúng tôi tra cứu từ gốc và tiền tố của các từ vựng khó để hiểu rõ hơn ý nghĩa của chúng.

  • The author included a glossary at the end of the book to help readers look up any unfamiliar terms they encountered.

    Tác giả đã thêm một phần chú giải ở cuối sách để giúp người đọc tra cứu bất kỳ thuật ngữ lạ nào mà họ gặp phải.

  • I looked up the spelling of the word "gyroscope" because I wanted to make sure I was pronouncing it correctly.

    Tôi tra cứu cách viết của từ "gyroscope" vì tôi muốn chắc chắn rằng mình phát âm đúng.

  • The professor encouraged us to look up the etymology of common words to better understand their cultural and historical significance.

    Giáo sư khuyến khích chúng tôi tra cứu từ nguyên của những từ thông dụng để hiểu rõ hơn ý nghĩa văn hóa và lịch sử của chúng.

  • In order to acet a word's origins, I had to consult several reference sources and look up its Latin roots.

    Để hiểu rõ nguồn gốc của một từ, tôi phải tham khảo nhiều nguồn tài liệu tham khảo và tra cứu gốc tiếng Latin của từ đó.

  • The young student was learning a new language and spent much of her time looking up words in a bilingual dictionary.

    Cô sinh viên trẻ đang học một ngôn ngữ mới và dành phần lớn thời gian để tra từ trong một cuốn từ điển song ngữ.