danh từ
sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
to search the house for weapons: khám nhà tìm vũ khí
search of a house: sự khám nhà
sự điều tra, sự nghiên cứu
to search men's hearts: thăm dò lòng người
to search a wound: dò một vết thương
đi tìm ai
động từ
nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
to search the house for weapons: khám nhà tìm vũ khí
search of a house: sự khám nhà
dò, tham dò
to search men's hearts: thăm dò lòng người
to search a wound: dò một vết thương
điều tra