danh từ
thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
green forage: cỏ tươi
sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
to forage for something: lục lọi tìm cái gì
sự lục lọi; sự tìm tòi
ngoại động từ
cho (ngựa...) ăn cỏ
green forage: cỏ tươi
lấy cỏ ở (nơi nào)
to forage for something: lục lọi tìm cái gì
lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)