Định nghĩa của từ forage

forageverb

thức ăn gia súc

/ˈfɒrɪdʒ//ˈfɔːrɪdʒ/

Từ "forage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "forsage" được dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc khám phá một thứ gì đó một cách háo hức và bền bỉ. Bản thân từ tiếng Pháp cổ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "foreachis", có nghĩa là "plundering" hoặc "cướp bóc". Trong thời trung cổ, kiếm ăn là một kỹ thuật sinh tồn quan trọng liên quan đến việc tìm kiếm thức ăn, nước và các nguồn tài nguyên khác từ môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong thời chiến, vì quân đội cần tồn tại khi không có nguồn cung cấp thường xuyên. Thực hành này có tên là "foraging" do cách tiếp cận cần thiết và có hệ thống trong việc khám phá và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiết yếu, không phải ở bất kỳ địa điểm nào được hình thành trước hoặc lên kế hoạch mà là thông qua việc khám phá và tìm kiếm. Theo thời gian, cách sử dụng và ứng dụng của thuật ngữ "forage" đã có những thay đổi đáng kể. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ "forage" hiện thường được liên kết với hoạt động chăn thả hoặc cho gia súc ăn trên đồng ruộng hoặc không gian ngoài trời. Nó đã trở thành một khía cạnh thiết yếu của chăn nuôi, cho phép nông dân và chủ trang trại giảm chi phí mua thức ăn cho gia súc của họ đồng thời đảm bảo rằng đàn gia súc khỏe mạnh và hài lòng bằng cách cho phép chúng tham gia vào thói quen ăn uống tự nhiên. Trong nông nghiệp, kiếm ăn cũng được dùng để chỉ hoạt động trồng trọt hoặc thu thập trái cây và rau quả hoang dã từ các vùng xa xôi, thường là vì mục đích sinh tồn, buôn bán hoặc thu hoạch thức ăn chăn nuôi. Do đó, nguồn gốc của từ "forage" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc thời trung cổ của nó như một phương tiện để sinh tồn và tìm kiếm thức ăn, và kể từ đó đã phát triển thành nhiều hàm ý khác nhau theo thời gian và hoàn cảnh thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthức ăn (cho) vật nuôi, cỏ

examplegreen forage: cỏ tươi

meaningsự cắt cỏ (cho súc vật ăn)

exampleto forage for something: lục lọi tìm cái gì

meaningsự lục lọi; sự tìm tòi

type ngoại động từ

meaningcho (ngựa...) ăn cỏ

examplegreen forage: cỏ tươi

meaninglấy cỏ ở (nơi nào)

exampleto forage for something: lục lọi tìm cái gì

meaninglục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)

namespace

to search widely for food

để tìm kiếm rộng rãi cho thực phẩm

Ví dụ:
  • The female only leaves the young when she forages for food.

    Con cái chỉ rời con non khi đi kiếm thức ăn.

  • The pigs are allowed to forage around in a large orchard.

    Những con lợn được phép kiếm ăn xung quanh trong một vườn cây ăn trái rộng lớn.

  • The deer foraged through the forest underbrush in search of food.

    Những con hươu lục lọi trong bụi rậm trong rừng để tìm kiếm thức ăn.

  • The scavenger hunt led us through the city streets to forage for hidden treasures.

    Cuộc săn tìm kho báu dẫn chúng tôi đi qua các con phố trong thành phố để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.

  • The farmer's wife gathered wild berries while foraging in the nearby fields.

    Vợ của người nông dân hái quả mọng dại khi kiếm ăn ở những cánh đồng gần đó.

to search for something, especially using the hands

để tìm kiếm một cái gì đó, đặc biệt là sử dụng bàn tay

Ví dụ:
  • Her assistant was foraging in a cupboard for some envelopes.

    Trợ lý của cô đang lục lọi trong tủ để tìm vài chiếc phong bì.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches