Định nghĩa của từ vicinity

vicinitynoun

lân cận

/vəˈsɪnəti//vəˈsɪnəti/

Từ "vicinity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vicus", nghĩa là "place" hoặc "cộng đồng", và hậu tố "-inity", được dùng để tạo thành danh từ chỉ mối quan hệ hoặc điều kiện. Trong tiếng Latin, cụm từ "vicinitas" ám chỉ trạng thái ở gần hoặc liền kề với một thứ gì đó, chẳng hạn như một địa điểm hoặc một người. Từ tiếng Anh "vicinity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ khu vực hoặc quận xung quanh một địa điểm, người hoặc vật cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm vị trí địa lý mà còn bao gồm cả sự gần gũi mang tính ẩn dụ, chẳng hạn như gần gũi hoặc quen thuộc với ai đó hoặc thứ gì đó. Ngày nay, "vicinity" được dùng để mô tả cả sự gần gũi về mặt vật lý và ẩn dụ, và thường được dùng trong các cụm từ như "in the vicinity of" hoặc "gần với".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lân cận, sự tiếp cận

meaningvùng lân cận

exampleHanoi and its vicinity: Hà nội và vùng lân cận

examplein the vicinity of: ở gần

meaningquan hệ gần gũi

typeDefault

meaninglân cận in the v. of... gần ...

meaningv. of a point lân cận của một điểm

namespace
Ví dụ:
  • The new restaurant is located in the vicinity of the shopping mall.

    Nhà hàng mới nằm gần trung tâm mua sắm.

  • The park is situated in the vicinity of the apartment complex.

    Công viên nằm gần khu chung cư.

  • The hotel is nestled in the vicinity of the city's historical landmarks.

    Khách sạn nằm gần các địa danh lịch sử của thành phố.

  • The concert venue is situated in the vicinity of the city's sports stadium.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc nằm gần sân vận động thể thao của thành phố.

  • The neighborhood coffee shop is conveniently located in the vicinity of my workplace.

    Quán cà phê gần nơi làm việc của tôi nằm ở vị trí thuận tiện.

  • The hospital is situated in the vicinity of the city's major transportation hubs.

    Bệnh viện nằm gần các trung tâm giao thông chính của thành phố.

  • The amusement park is nestled in the vicinity of the scenic lake.

    Công viên giải trí nằm gần hồ nước tuyệt đẹp.

  • The movie theater is located in the vicinity of the popular restaurant district.

    Rạp chiếu phim nằm gần khu nhà hàng nổi tiếng.

  • The artist's studio is situated in the vicinity of the bustling marketplace.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ nằm gần khu chợ nhộn nhịp.

  • The city's best bakeries and cafes are nestled in the vicinity of the busy central business district.

    Những tiệm bánh và quán cà phê ngon nhất thành phố nằm gần khu thương mại trung tâm sầm uất.