Định nghĩa của từ locale

localenoun

địa phương

/ləʊˈkɑːl//ləʊˈkæl/

Từ "locale" bắt nguồn từ tiếng Ý "luogo", có nghĩa là "place" hoặc "vị trí". Thuật ngữ "locale" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17 trong lĩnh vực ngôn ngữ học và ngôn ngữ xã hội học, nơi nó được sử dụng để mô tả một địa điểm cụ thể nơi một ngôn ngữ hoặc phương ngữ cụ thể được nói. Vào cuối thế kỷ 19, khái niệm về địa phương đã mở rộng ra ngoài ngôn ngữ học để bao gồm các hoạt động văn hóa, truyền thống và giá trị liên quan đến một địa điểm cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "locale" dùng để chỉ một địa điểm cụ thể có thể được mô tả bằng các yếu tố văn hóa, lịch sử, môi trường và xã hội. Trong khoa học máy tính, thuật ngữ "locale" được sử dụng để mô tả logic của chương trình để xử lý các biến thể khu vực trong ngôn ngữ, chẳng hạn như định dạng tiền tệ, định dạng ngày tháng và thứ tự sắp xếp. Nhìn chung, "locale" tiếp tục phát triển thành một thuật ngữ để mô tả những địa điểm cụ thể và những đặc điểm riêng biệt khiến chúng trở nên độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi xảy ra (sự việc gì...)

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's cozy locale in the heart of the old town adds to its charm and has attracted foodies from all over.

    Vị trí ấm cúng của nhà hàng ngay trung tâm phố cổ càng làm tăng thêm nét quyến rũ của nhà hàng và thu hút những người sành ăn từ khắp nơi.

  • Choosing a countryside locale for their wedding resulted in a stunning and intimate ceremony surrounded by nature.

    Việc chọn một địa điểm ở vùng nông thôn để tổ chức đám cưới đã mang lại một buổi lễ tuyệt đẹp và thân mật, hòa mình vào thiên nhiên.

  • The nightclub's trendy locale in the city center draws a crowd that's highly fashionable and exclusive.

    Địa điểm hợp thời trang của hộp đêm ở trung tâm thành phố thu hút đám đông sành điệu và đẳng cấp.

  • The famous author based his latest novel in a secluded coastal locale that left readers on the edge of their seats.

    Tác giả nổi tiếng đã lấy bối cảnh cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình tại một vùng ven biển hẻo lánh khiến độc giả phải nín thở.

  • The historic locale of the castle in the countryside oozes with charm, history, and mystery that captivates tourists.

    Vị trí lịch sử của lâu đài ở vùng nông thôn này toát lên vẻ quyến rũ, lịch sử và bí ẩn thu hút khách du lịch.

  • Choosing a mountain village's rustic locale for a holiday breaks from the hustle and bustle of city life and fosters inner peace.

    Việc lựa chọn một ngôi làng miền núi mộc mạc để nghỉ dưỡng sẽ giúp bạn thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thành thị và nuôi dưỡng sự bình yên nội tâm.

  • The tech start-up's new office in a bustling downtown locale gives it ample opportunities to make valuable connections and collaborate with like-minded companies.

    Văn phòng mới của công ty khởi nghiệp công nghệ này tại một khu trung tâm thành phố nhộn nhịp mang đến cho công ty nhiều cơ hội để tạo dựng những mối quan hệ có giá trị và hợp tác với các công ty có cùng chí hướng.

  • The beach resort's breathtaking locale along the coast attracts prominent celebrities every year, making it a location of great appeal.

    Khu nghỉ mát ven biển có vị trí ngoạn mục dọc theo bờ biển thu hút nhiều người nổi tiếng ghé thăm hàng năm, khiến nơi đây trở thành địa điểm có sức hấp dẫn lớn.

  • The charity event's picturesque locale at a vineyard provides an idyllic atmosphere for guests to get together and donate to a good cause.

    Địa điểm tổ chức sự kiện từ thiện tại một vườn nho đẹp như tranh vẽ mang đến bầu không khí lý tưởng để khách mời tụ họp và quyên góp cho một mục đích tốt đẹp.

  • The artist's studio's quaint locale in a bohemian neighborhood inspires creativity and innovation among its budding inhabitants.

    Xưởng làm việc của nghệ sĩ tọa lạc tại một khu phố theo phong cách bohemian, truyền cảm hứng sáng tạo và đổi mới cho cư dân nơi đây.