danh từ
vị trí, chỗ (của một vật gì)
in position: đúng chỗ, đúng vị trí
out of position: không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch
thế
a position of strength: thế mạnh
to be in an awkward position: ở vào thế khó xử
to be in a false position: ở vào thế trái cựa
ngoại động từ
đặt vào vị trí
in position: đúng chỗ, đúng vị trí
out of position: không đúng chỗ, không đúng vị trí
xác định vị trí (cái gì...)
to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)
a position of strength: thế mạnh
to be in an awkward position: ở vào thế khó xử
to be in a false position: ở vào thế trái cựa