Định nghĩa của từ site

sitenoun

chỗ, vị trí

/sʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "site" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "siet", có nghĩa là "seat" hoặc "place". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "situs", có nghĩa là "position" hoặc "place". Trong tiếng Anh, từ "site" ban đầu dùng để chỉ một vị trí vật lý hoặc một điểm cố định trên mặt đất, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một tượng đài. Theo thời gian, ý nghĩa của "site" được mở rộng để bao gồm bất kỳ vị trí hoặc địa chỉ kỹ thuật số nào trên internet, chẳng hạn như một trang web hoặc một trang web. Ý nghĩa của từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi internet bắt đầu hình thành. Ngày nay, một trang web có thể đề cập đến cả vị trí vật lý và kỹ thuật số, và thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "website". Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "site" là một vị trí hoặc địa điểm vẫn không thay đổi, phản ánh nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Pháp cổ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi, chỗ, vị trí

examplewell sited school: trường xây ở chỗ tốt

meaningđất xây dựng

exampleconstruction site: công trường

examplebuilding site: đất để cất nhà

type ngoại động từ

meaningđặt, để, định vị trí

examplewell sited school: trường xây ở chỗ tốt

namespace

a place where a building, town, etc. was, is or will be located

nơi mà một tòa nhà, thị trấn, v.v. đã, đang hoặc sẽ tọa lạc

Ví dụ:
  • the site of a sixteenth-century abbey

    địa điểm của tu viện thế kỷ XVI

  • The government has announced the proposed site for the airport.

    Chính phủ đã công bố địa điểm đề xuất cho sân bay.

  • A site has been chosen for the new school.

    Một địa điểm đã được chọn cho ngôi trường mới.

  • Nothing can be built on this site.

    Không có gì có thể được xây dựng trên trang web này.

  • All the materials are on site so that work can start immediately.

    Tất cả các tài liệu đều có sẵn tại chỗ nên công việc có thể bắt đầu ngay lập tức.

  • The factory will be built at a site to the north of the city.

    Nhà máy sẽ được xây dựng tại một địa điểm ở phía bắc thành phố.

  • The inspector may need to make a site visit.

    Thanh tra viên có thể cần phải đến thăm hiện trường.

Ví dụ bổ sung:
  • A local company has recently acquired the site.

    Một công ty địa phương gần đây đã mua lại trang web này.

  • Hard hats must be worn on site.

    Phải đội mũ cứng tại chỗ.

  • The council has earmarked the site for possible redevelopment.

    Hội đồng đã dành riêng khu đất này cho mục đích tái phát triển.

  • The hotel is in a prime site overlooking the sea.

    Khách sạn nằm ở vị trí đắc địa nhìn ra biển.

  • The school stands on the site of an ancient settlement.

    Ngôi trường tọa lạc trên địa điểm của một khu định cư cổ xưa.

a place where something has happened

một nơi đã xảy ra chuyện gì đó

Ví dụ:
  • the site of the battle

    địa điểm của trận chiến

  • an archaeological site

    một địa điểm khảo cổ

  • The president is to visit the crash site later today.

    Tổng thống sẽ đến thăm hiện trường vụ tai nạn vào cuối ngày hôm nay.

  • an extremely sensitive site of national importance

    một địa điểm cực kỳ nhạy cảm có tầm quan trọng quốc gia

  • People laid flowers at the site of the accident.

    Người dân đặt hoa tại nơi xảy ra vụ tai nạn.

Từ, cụm từ liên quan

a place that is used for a particular activity

một nơi được sử dụng cho một hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • a caravan site

    một địa điểm của đoàn lữ hành

Ví dụ bổ sung:
  • Gozo has some of the best dive sites in the Mediterranean.

    Gozo có một số địa điểm lặn tốt nhất ở Địa Trung Hải.

  • a waste-disposal site on the edge of town

    một bãi xử lý rác thải ở rìa thị trấn

  • the test site for the atom bomb

    địa điểm thử bom nguyên tử

  • They say it's an ancient burial site.

    Họ nói đó là một khu mộ cổ.

Từ, cụm từ liên quan

a place connected to the internet, where a company or an organization, or an individual person, puts information

một nơi được kết nối với internet, nơi một công ty hoặc một tổ chức hoặc một cá nhân đưa thông tin

Ví dụ:
  • online dating sites

    các trang web hẹn hò trực tuyến

  • Here are some links to other useful sites.

    Dưới đây là một số liên kết đến các trang web hữu ích khác.

  • For more information, visit the festival's official site.

    Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web chính thức của lễ hội.

  • You have to register to gain access to the site.

    Bạn phải đăng ký để có quyền truy cập vào trang web.

  • She regularly posts music reviews on an online music site.

    Cô thường xuyên đăng bài review âm nhạc trên một trang nghe nhạc trực tuyến.

Ví dụ bổ sung:
  • A site map lists and links to all pages on your website.

    Sơ đồ trang web liệt kê và liên kết đến tất cả các trang trên trang web của bạn.

  • At this site you'll find all the latest news and gossip.

    Tại trang này, bạn sẽ tìm thấy tất cả những tin tức và tin đồn mới nhất.

  • Harvard Law has a very useful and informative site.

    Luật Harvard có một trang web rất hữu ích và nhiều thông tin.

  • He saw the image on a racist hate site.

    Anh ấy nhìn thấy hình ảnh trên một trang web phân biệt chủng tộc.

  • I have bookmarked your site for future reading.

    Tôi đã đánh dấu trang web của bạn để đọc trong tương lai.