Định nghĩa của từ district

districtnoun

huyện, quận

/ˈdɪstrɪkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "district" bắt nguồn từ tiếng Latin "districtus," có nghĩa là "division" hoặc "một phần". Vào thế kỷ 14, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "district," có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin. Theo nghĩa ban đầu, "district" dùng để chỉ một phần hoặc một khu vực của một khu vực lớn hơn, chẳng hạn như một quận của một thị trấn hoặc một quận của một quốc gia. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm một khu vực pháp lý hoặc hành chính được xác định, chẳng hạn như một quận trường học, quận cứu hỏa hoặc quận cảnh sát. Ngày nay, từ "district" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, hành chính, giáo dục và địa lý, để chỉ một khu vực hoặc vùng cụ thể có ranh giới và trách nhiệm được xác định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịa hạt, khu vực, quận, huyện, khu

exampledistrict council: hội đồng quận

examplea district visistor: bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

meaningvùng, miền

examplethe lake district: vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử

type định ngữ

meaningthuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ

exampledistrict council: hội đồng quận

examplea district visistor: bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)

namespace

an area of a country or town, especially one that has particular features

một khu vực của một quốc gia hoặc thị trấn, đặc biệt là một khu vực có các tính năng đặc biệt

Ví dụ:
  • the City of London’s financial district

    khu tài chính của thành phố Luân Đôn

  • Every city has its central business district.

    Mỗi thành phố đều có khu thương mại trung tâm.

  • The house is in a historic district.

    Ngôi nhà nằm trong một khu lịch sử.

  • Milan's most fashionable shopping district

    Khu mua sắm thời trang nhất Milan

  • a poor district of the city

    một quận nghèo của thành phố

  • rural/urban districts

    huyện/thành thị

Ví dụ bổ sung:
  • The apartment is approximately fifteen minutes from the downtown district.

    Căn hộ cách khu trung tâm thành phố khoảng mười lăm phút.

  • The hotel is located within Beijing's business district.

    Khách sạn nằm trong khu thương mại của Bắc Kinh.

  • Times Square is the entertainment district of New York.

    Quảng trường Thời đại là khu giải trí của New York.

  • a new railway station to help people commuting from outlying districts

    một nhà ga đường sắt mới để giúp người dân đi lại từ các huyện xa xôi

  • efforts to create a single business district in downtown Beijing

    nỗ lực tạo ra một khu kinh doanh duy nhất ở trung tâm thành phố Bắc Kinh

Từ, cụm từ liên quan

one of the areas that a country, town or state is divided into for purposes of organization, with official boundaries (= borders)

một trong những khu vực mà một quốc gia, thị trấn hoặc tiểu bang được chia thành nhằm mục đích tổ chức, có ranh giới chính thức (= biên giới)

Ví dụ:
  • a tax/postal district

    khu vực thuế/bưu điện

  • a village in the Darjeeling district

    một ngôi làng ở quận Darjeeling

  • a district judge

    một thẩm phán quận

  • the district health authority

    cơ quan y tế huyện

Ví dụ bổ sung:
  • Delivery is free within the London postal district.

    Giao hàng miễn phí trong phạm vi bưu điện London.

  • a federal district court in New York

    một tòa án quận liên bang ở New York