Định nghĩa của từ surroundings

surroundingsnoun

vùng xung quanh, môi trường xung quanh

/səˈraʊndɪŋz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "surroundings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "surroundan", theo nghĩa đen có nghĩa là "đi vòng" hoặc "bao quanh". Bản thân "Surroundan" là sự kết hợp của "sur" (có nghĩa là "over" hoặc "above") và "round" (có nghĩa là "circle"). Theo thời gian, "surroundan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "surrounden", và cuối cùng thành tiếng Anh hiện đại "surround". Việc thêm hậu tố "-ings" biểu thị trạng thái hoặc điều kiện bị bao quanh, tạo ra từ "surroundings."

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningvùng phụ cận, vùng xung quanh

meaningmôi trường xung quanh

namespace
Ví dụ:
  • The serene surroundings of the forest provided the perfect atmosphere for meditation.

    Không gian yên tĩnh của khu rừng mang lại bầu không khí hoàn hảo cho việc thiền định.

  • The chaotic surroundings of the busy street created a distracting environment for studying.

    Khung cảnh hỗn loạn của con phố đông đúc tạo nên môi trường khó tập trung cho việc học.

  • The tranquil surroundings of the countryside helped me relax and unwind.

    Không gian yên tĩnh của vùng nông thôn giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi.

  • The ominous surroundings of the abandoned building stirred up feelings of unease and fear.

    Khung cảnh đáng sợ của tòa nhà bỏ hoang gợi lên cảm giác bất an và sợ hãi.

  • The peaceful surroundings of the lake surrounded by trees encouraged me to indulge in some introspection.

    Khung cảnh yên bình của hồ nước được bao quanh bởi cây cối khiến tôi muốn đắm mình vào nội tâm.

  • The industrial surroundings of the city created a barrage of sensory inputs that left me feeling overwhelmed.

    Môi trường công nghiệp của thành phố đã tạo ra một loạt các đầu vào cảm giác khiến tôi cảm thấy choáng ngợp.

  • The picturesque surroundings of the mountain range invited me to take a stroll and admire the natural beauty.

    Phong cảnh đẹp như tranh vẽ của dãy núi mời gọi tôi đi dạo và chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên.

  • The bustling surroundings of the neighbourhood market drew my attention with its vibrant colours and lively chatter.

    Khung cảnh nhộn nhịp của khu chợ địa phương thu hút sự chú ý của tôi với màu sắc rực rỡ và tiếng trò chuyện rôm rả.

  • The idyllic surroundings of the countryside inspired me to head out for a walk and breathe in the fresh air.

    Khung cảnh đồng quê thanh bình đã truyền cảm hứng cho tôi đi dạo và hít thở không khí trong lành.

  • The intimidating surroundings of the criminal underworld evoked feelings of danger and uncertainty.

    Bối cảnh đáng sợ của thế giới tội phạm ngầm gợi lên cảm giác nguy hiểm và bất an.