danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
sự sống động
/ˈlaɪvlinəs//ˈlaɪvlinəs/"Liveliness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lif" có nghĩa là "cuộc sống", kết hợp với hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Về cơ bản, nó được dịch thành "trạng thái tràn đầy sức sống". Từ này đã phát triển theo thời gian, với ý nghĩa được củng cố vào khoảng thế kỷ 15 để mô tả phẩm chất hoạt bát, tràn đầy năng lượng và sôi động. Mối liên hệ gốc của nó với "life" biểu thị mối liên hệ của nó với sức sống và sự phấn khởi.
danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
the quality of being full of life and energy; the quality of being active and enthusiastic
phẩm chất tràn đầy sức sống và năng lượng; chất lượng của sự năng động và nhiệt tình
Sự hoạt bát và hóm hỉnh của cô đã gây ấn tượng với anh.
Căn phòng tràn ngập không khí vui tươi khi trẻ em cười đùa và chơi trò chơi trong trại hè.
Sự hoạt bát, năng động của người thuyết trình đã thu hút khán giả trong suốt bài thuyết trình.
Không khí sôi động của bữa tiệc bãi biển rất dễ lan tỏa, khiến mọi người đều muốn nhảy múa và hát theo.
Sự sống động của nữ họa sĩ được phản ánh qua những bức tranh rực rỡ và năng động, tràn đầy màu sắc và năng lượng.
the fact of being full of interest or excitement
thực tế là đầy hứng thú hoặc phấn khích
sự sống động của một thành phố lớn