danh từ
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
niềm vui
/ˈdʒɔɪflnəs//ˈdʒɔɪflnəs/"Joyfulness" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp giữa tiếng Anh cổ "**geog**" (niềm vui) và hậu tố "-**fulness**". Bản thân "Geog" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*gawijō*", cuối cùng kết nối với tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gʷey-/*" có nghĩa là "thưởng thức, sống động". Hậu tố "-fulness", đánh dấu trạng thái hoặc phẩm chất, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "-**fullnes**", nhấn mạnh thêm cảm giác vui vẻ và thích thú.
danh từ
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
Tiếng cười của trẻ em tràn ngập căn phòng với niềm vui lan tỏa.
Tiếng chim hót trong không khí buổi sáng mang lại cho tâm hồn tôi cảm giác vui tươi thanh thản.
Những tia nắng mặt trời chiếu xuống mặt đất, tạo nên một thứ ánh sáng vàng rực rỡ mang lại niềm vui rạng rỡ cho quang cảnh.
Hương thơm của những bông hoa tươi nở mang lại cho tôi cảm giác vui sướng thích thú.
Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt của người bạn đời toát lên sự vui sướng, khiến tim tôi đập thình thịch.
Giai điệu của hoàng hôn tạo nên niềm vui tuyệt vời, bao trùm bầu trời trong sắc hồng và cam.
Tiếng sóng vỗ bờ như một bản nhạc du dương bên tai tôi, mang lại cho tâm trí tôi cảm giác vui tươi thanh thản.
Tiếng gù của chim bồ câu khi gió thổi qua bộ lông của chúng tạo nên cảm giác vui tươi ngây thơ.
Những màu sắc rực rỡ của lá mùa thu rơi xuống đất mang theo cảm giác vui tươi khắp mọi nơi.
Món quà là cái ôm của một đứa trẻ, dịu dàng như tia nắng, đã truyền vào tôi một niềm vui sâu sắc lan tỏa khắp cơ thể.