Định nghĩa của từ animation

animationnoun

hoạt hình

/ˌænɪˈmeɪʃn//ˌænɪˈmeɪʃn/

Từ "animation" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "animator", có nghĩa là "mang lại sự sống" hoặc "làm cho sống động". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "animator" dùng để chỉ người thổi sự sống vào một người hoặc một vật thể, thường theo nghĩa siêu nhiên hoặc ma thuật. Vào thế kỷ 15, từ "animation" bắt đầu dùng để chỉ hành động thổi sự sống hoặc cảm giác vào một vật thể vô tri, chẳng hạn như một hình vẽ hoặc một bức vẽ. Nghĩa này của từ này được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là trong bối cảnh nghệ thuật tượng hình, khi một nghệ sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật như đổ bóng và phối cảnh để tạo ra ảo giác về sự sống trong một hình ảnh tĩnh. Theo thời gian, thuật ngữ "animation" được mở rộng để bao gồm nghệ thuật tạo ra ảo giác về sự sống hoặc chuyển động trong bất kỳ phương tiện nào, bao gồm phim ảnh, truyền hình và trò chơi điện tử. Ngày nay, hoạt hình là quá trình tạo đồ họa chuyển động, hiệu ứng đặc biệt và thiết kế nhân vật cho nhiều hình thức kể chuyện khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng

meaningtính hoạt bát, sinh khí

meaningsự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi

typeDefault

meaning(Tech) hoạt động tính

namespace

the process of making films, videos and computer games in which drawings, models or images of people and animals seem to move

quá trình làm phim, video và trò chơi máy tính trong đó các bức vẽ, mô hình hoặc hình ảnh của con người và động vật dường như đang chuyển động

Ví dụ:
  • computer/cartoon animation

    máy tính/hoạt hình hoạt hình

a film in which drawings, models or images of people and animals seem to move

một bộ phim trong đó các bức vẽ, mô hình hoặc hình ảnh của con người và động vật dường như đang chuyển động

Ví dụ:
  • The electronic dictionary included some animations.

    Từ điển điện tử bao gồm một số hình ảnh động.

energy and enthusiasm in the way you look, behave or speak

năng lượng và sự nhiệt tình trong cách bạn nhìn, cư xử hoặc nói chuyện

Ví dụ:
  • His face was drained of all colour and animation.

    Khuôn mặt anh ta không còn chút màu sắc và sinh động nào.

  • She talked about her new job with great animation.

    Cô ấy nói về công việc mới của mình một cách sôi nổi.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan