danh từ
sự lúc lắc, sự rung động
sự rung tiếng
sống động
/ˈvaɪbrənsi//ˈvaɪbrənsi/"Vibrancy" bắt nguồn từ tiếng Latin "vibrare", có nghĩa là "rung động, run rẩy hoặc lắc". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ sự run rẩy hoặc dao động vật lý. Theo thời gian, nó phát triển để mô tả cảm giác tràn đầy năng lượng, sống động và mãnh liệt, phản ánh sự liên kết giữa rung động với sự năng động và sức sống. Ngày nay, "vibrancy" được sử dụng để mô tả sự sống động của màu sắc, cảm giác mạnh mẽ về cuộc sống hoặc phẩm chất năng động và hấp dẫn.
danh từ
sự lúc lắc, sự rung động
sự rung tiếng
the quality of being full of life and energy
chất lượng của cuộc sống và năng lượng tràn đầy
sự sống động của văn hóa Caribe
Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn nhuộm bầu trời thành những sắc cam, đỏ và hồng, tạo nên cảnh tượng rực rỡ tuyệt đẹp.
Màu xanh tươi tắn của rừng nhiệt đới bùng nổ sức sống, tạo nên sự tương phản sống động với màu nâu hung của nền rừng.
Tính cách năng động của cô ấy toát lên sự tươi trẻ và hoạt bát, lan tỏa sự tích cực và nhiệt huyết ở mọi nơi cô ấy đến.
Những chú cá nhiệt đới trong bể cá lướt đi một cách duyên dáng, lớp vảy sáng bóng của chúng tái hiện sự sống động của đáy đại dương.
the quality of being very bright and strong in colour
chất lượng của màu sắc rất tươi sáng và mạnh mẽ
Sơn dầu sẽ thể hiện tốt nhất sự sống động của màu sắc.