Định nghĩa của từ dynamism

dynamismnoun

sự năng động

/ˈdaɪnəmɪzəm//ˈdaɪnəmɪzəm/

Từ "dynamism" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dunamis" (δύναμις) có nghĩa là "power", "force" hoặc "ability", và "ismos" (-ισμός) là hậu tố tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các phong trào trí tuệ và nghệ thuật nổi lên vào những năm 1880, đặc biệt là ở Ý và Pháp. Các phong trào này nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng, sức sống và sức sáng tạo trong nghệ thuật, văn học và triết học. Khái niệm năng động nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyển động, thay đổi và tiến bộ, và nó truyền cảm hứng cho một loạt các sáng kiến ​​nghệ thuật, từ các bức tranh Ấn tượng đến Tuyên ngôn của chủ nghĩa vị lai. Kể từ đó, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế, xã hội học và tâm lý học, để mô tả các lực lượng định hình hành vi của cá nhân và tập thể, cũng như khả năng thích nghi, đổi mới và thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết động lực

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's dynamic presence onstage captivated the audience and left them breathless.

    Sự hiện diện năng động của diễn giả trên sân khấu đã thu hút khán giả và khiến họ nín thở.

  • The CEO's dynamic leadership style transformed the company from a struggling organization to a thriving enterprise.

    Phong cách lãnh đạo năng động của CEO đã biến công ty từ một tổ chức đang gặp khó khăn thành một doanh nghiệp thịnh vượng.

  • The painting's use of dynamic colors and strong brushstrokes created a vibrant and energized effect.

    Việc sử dụng màu sắc sống động và nét vẽ mạnh mẽ trong bức tranh đã tạo nên hiệu ứng sống động và tràn đầy năng lượng.

  • The pianist's dynamic performance of the difficult piece left the audience on the edge of their seats.

    Màn trình diễn đầy năng động của nghệ sĩ piano với bản nhạc khó này đã khiến khán giả nín thở.

  • The football team's dynamic passing and movement on the field allowed them to score multiple goals.

    Khả năng chuyền bóng và di chuyển năng động trên sân của đội bóng đã giúp họ ghi được nhiều bàn thắng.

  • The young athlete's dynamic performance in the high jump event wowed the crowd and earned her a spot on the national team.

    Màn trình diễn năng động của vận động viên trẻ trong nội dung nhảy cao đã khiến đám đông kinh ngạc và giúp cô có được một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • The musician's dynamic use of tempo and rhythm in their songwriting created a unique and engaging sound.

    Việc sử dụng nhịp độ và nhịp điệu một cách năng động trong sáng tác của nhạc sĩ đã tạo nên một âm thanh độc đáo và hấp dẫn.

  • The entrepreneur's dynamic vision and strategy led his startup to become a successful and innovative leader in the industry.

    Tầm nhìn và chiến lược năng động của doanh nhân này đã đưa công ty khởi nghiệp của ông trở thành công ty dẫn đầu thành công và sáng tạo trong ngành.

  • The actor's dynamic portrayal of the complex character showed depth and range, captivating the audience with an impressive performance.

    Diễn xuất năng động của nam diễn viên trong vai diễn phức tạp này cho thấy chiều sâu và phạm vi, thu hút khán giả bằng một màn trình diễn ấn tượng.

  • The artist's dynamic blend of modern and traditional techniques resulted in a moving and powerful piece that resonated with viewers.

    Sự kết hợp năng động giữa các kỹ thuật hiện đại và truyền thống của nghệ sĩ đã tạo nên một tác phẩm mạnh mẽ và cảm động, gây được tiếng vang với người xem.