Định nghĩa của từ vivacity

vivacitynoun

tính hoạt bát

/vɪˈvæsəti//vɪˈvæsəti/

"Vivacity" bắt nguồn từ tiếng Latin "vivus", có nghĩa là "alive" hoặc "sống". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ trạng thái tràn đầy sức sống và năng lượng. Theo thời gian, "vivacity" đã phát triển để mô tả một phẩm chất cụ thể hơn về sự sống động, hoạt bát và hăng hái, thường gắn liền với tính cách và tương tác xã hội. Từ này nắm bắt được bản chất của sự hiện diện sống động và hấp dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính hoạt bát, tính nhanh nhảu

namespace
Ví dụ:
  • The lively and energetic personality of the speaker was marked by an innate vivacity that drew people towards them.

    Tính cách sôi nổi và tràn đầy năng lượng của người nói được đánh dấu bằng sự hoạt bát bẩm sinh thu hút mọi người đến với họ.

  • The hostess of the party exuded vivacity as she animatedly interacted with the guests, making them feel welcome and fun-loving.

    Nữ chủ nhân của bữa tiệc toát lên sự hoạt bát khi tương tác sôi nổi với khách mời, khiến họ cảm thấy được chào đón và vui vẻ.

  • The vivacity in the children's laughter brought joy and warmth to the outdoor play area.

    Tiếng cười hồn nhiên của trẻ em mang lại niềm vui và sự ấm áp cho khu vui chơi ngoài trời.

  • The vivaciousness of the flowers in bloom, with their vibrant hues and fresh scents, added enchantment to the garden.

    Sự sống động của những bông hoa nở rộ, với màu sắc rực rỡ và hương thơm tươi mát, làm tăng thêm sự quyến rũ cho khu vườn.

  • The vivacious character of the protagonist infused the novel with an infectious energy that captivated readers.

    Tính cách hoạt bát của nhân vật chính đã truyền cho cuốn tiểu thuyết một nguồn năng lượng lan tỏa, thu hút người đọc.

  • The vivacious pet dog displayed an exuberance that radiated happiness.

    Chú chó cưng hoạt bát thể hiện sự phấn khích toát lên niềm hạnh phúc.

  • The vivacious teacher ignited an enthusiasm in her students that led to exceptional academic performance.

    Người giáo viên năng động này đã truyền cảm hứng cho học sinh, giúp các em đạt được thành tích học tập đặc biệt.

  • The vivacious colors of the sunset impressed upon the skyline a sense of awe and wonder.

    Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn in sâu vào đường chân trời một cảm giác kinh ngạc và ngỡ ngàng.

  • The vivaciousness of the ocean waves, with their rhythmic cadence and dynamic strength, captivated the spectator's senses.

    Sự sống động của sóng biển, với nhịp điệu nhịp nhàng và sức mạnh năng động, đã quyến rũ các giác quan của người xem.

  • The vivacious character of the jester, with his wit and humor, added that key element of entertainment to the festivities.

    Tính cách hoạt bát của gã hề, cùng sự dí dỏm và hài hước, đã mang đến yếu tố giải trí quan trọng cho lễ hội.