Định nghĩa của từ playfulness

playfulnessnoun

sự vui tươi

/ˈpleɪflnəs//ˈpleɪflnəs/

Từ "playfulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "ple" hoặc "plea" dùng để chỉ một trò chơi, môn thể thao hoặc trò tiêu khiển. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao gồm hàm ý về sự kỳ quặc, hài hước và vui vẻ. Đến thế kỷ 14, "play" được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó thú vị, dí dỏm hoặc vui vẻ. Hậu tố "-fulness" được thêm vào để tạo ra "playfulness," có nghĩa là phẩm chất vui tươi hoặc thích tận hưởng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý tình cảm hơn, mô tả cảm giác ngạc nhiên, tò mò và nhiệt tình với cuộc sống như trẻ thơ. Ngày nay, "playfulness" bao gồm một loạt các phẩm chất tích cực, từ sự sáng tạo và trí tưởng tượng đến sự hài hước và niềm vui.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài

namespace

the quality of being full of fun and wanting to play

chất lượng của việc tràn đầy niềm vui và muốn chơi

Ví dụ:
  • childlike playfulness

    sự vui tươi trẻ con

  • Sarah's playful nature was evident as she giggled and twirled around the room, trying to avoid her friend's tickles.

    Bản tính vui tươi của Sarah thể hiện rõ khi cô bé khúc khích và xoay tròn khắp phòng, cố gắng tránh những cú nhột của bạn mình.

  • The playfulness of the puppies as they chased each other around the living room brought a smile to everyone's face.

    Sự vui tươi của những chú chó con khi chúng đuổi bắt nhau quanh phòng khách khiến mọi người đều mỉm cười.

  • The teachers encouraged the children's playfulness by setting up a tent and inviting them to play imaginary games.

    Các giáo viên khuyến khích tính vui tươi của trẻ em bằng cách dựng lều và mời chúng chơi các trò chơi tưởng tượng.

  • After a long and serious day at work, Mark found playfulness in the simple pleasure of jumping in puddles with his daughter.

    Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Mark tìm thấy niềm vui trong niềm vui giản đơn là nhảy vào vũng nước cùng con gái.

the fact of a remark or an action being made or done in fun and not intended to be serious

thực tế của một nhận xét hoặc một hành động được thực hiện hoặc thực hiện một cách vui vẻ và không có ý định nghiêm túc

Ví dụ:
  • There was a sense of playfulness in her voice.

    Có một sự vui tươi trong giọng nói của cô ấy.