danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí
lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên
Pep
/pep//pep/Từ "pep" ban đầu xuất phát từ phương ngữ tiếng Pháp Acadian được nói ở tỉnh New Brunswick của Canada. Trong phương ngữ này, từ "peps" có nghĩa là "pepper" hoặc "peppers." Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả nhiều loại gia vị cay, bao gồm hạt tiêu, ớt cayenne và ớt. Việc sử dụng thuật ngữ "pep" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao. Thuật ngữ này thường được dùng như một thuật ngữ khuyến khích và động viên những người chơi thể thao, đặc biệt là ở vùng Đại Tây Dương của Canada và các vùng Maritimes ở miền đông Canada. Việc sử dụng "pep" trong ngữ cảnh này nhằm mục đích truyền cảm hứng cho các vận động viên với "tinh thần và năng lượng" (tức là "pep") mà họ cần để thành công. Khi thể thao ngày càng phổ biến ở Bắc Mỹ, việc sử dụng "pep" đã lan rộng sang các quốc gia nói tiếng Anh khác. Ngày nay, "pep" thường được sử dụng như một thuật ngữ động viên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc mít tinh chính trị, bài phát biểu động viên và các bài nói chuyện khích lệ, cùng nhiều ngữ cảnh khác. Cho dù đó là một đội thể thao, chiến dịch chính trị hay bất kỳ nhóm nào khác hướng tới mục tiêu chung, "pep" là lời kêu gọi tập hợp truyền cảm hứng cho mọi người cùng nhau làm việc và nỗ lực hết mình.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí
lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên
Sau một ngày dài làm việc, Sarah cần một chút năng lượng để hoàn thành thói quen buổi tối của mình.
Huấn luyện viên đã có bài phát biểu động viên trước trận đấu để giúp các cầu thủ tự tin hơn.
Chiến dịch tiếp thị mới đã mang lại cho công ty động lực rất cần thiết.
Mức năng lượng của Jenny tăng lên sau khi cô uống một thức uống tăng lực để bổ sung caffeine nhanh chóng.
Những lời động viên tích cực từ bạn bè đã tiếp thêm cho Anna sức mạnh để đối mặt với thử thách lớn nhất của mình.
Marcus biết rằng việc thêm một vài động tác nhảy mới sẽ giúp màn trình diễn của anh có thêm sức sống để gây ấn tượng với ban giám khảo.
Đội cổ vũ sử dụng những câu hát vui tươi để khích lệ tinh thần và sự phấn khích của nhau.
Làn gió mát trên bãi biển mang lại thêm sức mạnh cho ván lướt sóng của James, giúp anh lướt sóng mượt mà hơn.
Tay trống của ban nhạc gõ nhanh vào bộ trống để đảm bảo nó có đủ sức mạnh cần thiết để tạo ra âm thanh sống động.
Tinh thần của toàn đội được cải thiện đáng kể sau khi huấn luyện viên nói những lời động viên, tiếp thêm sức mạnh để họ vượt qua những trận thua gần đây.
Phrasal verbs