Định nghĩa của từ litany

litanynoun

Litany

/ˈlɪtəni//ˈlɪtəni/

Từ "litany" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "litane" có nghĩa là "supplication" hoặc "lời cầu xin". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lời cầu nguyện chính thức của Cơ đốc giáo bao gồm việc lặp lại các lời thỉnh cầu hoặc lời cầu xin lên Chúa, thường là của toàn thể mọi người. Các kinh cầu nguyện ban đầu là một phần của các buổi lễ thờ phượng của Cơ đốc giáo, đặc biệt là trong các mùa sám hối như Mùa Chay. Những lời cầu nguyện bao gồm các kinh cầu nguyện nhằm mục đích cầu xin sự chuyển cầu của các vị thánh và yêu cầu sự hỗ trợ của họ trong việc cầu xin Chúa. Các kinh cầu nguyện phát triển và tiến hóa theo thời gian, trở nên có cấu trúc và phức tạp hơn. Ngày nay, chúng vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong nghi lễ thờ phượng của Cơ đốc giáo, đặc biệt là trong các nhà thờ Công giáo, Anh giáo và Tin lành. Chúng thường được sử dụng trong những dịp cụ thể như tang lễ, lễ chữa bệnh và các lễ lớn. Về bản chất, từ "litany" phản ánh khái niệm tâm linh về sự cầu xin, một lời cầu xin khiêm nhường và chân thành về ân huệ của Chúa, đã được Giáo hội Cơ đốc chấp nhận và công bố như một hình thức cầu nguyện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkinh cầu nguyện

namespace

a series of prayers to God for use in church services, spoken by a priest, etc., with set responses by the people

một loạt những lời cầu nguyện lên Chúa để sử dụng trong các buổi lễ ở nhà thờ, do một linh mục đọc, v.v., với sự đáp ứng của người dân

Ví dụ:
  • The resting patient in the ICU was being subjected to a litany of beeps and administered a constant flow of monitor readouts and intravenous drips.

    Bệnh nhân đang nghỉ ngơi tại phòng chăm sóc đặc biệt phải nghe hàng loạt tiếng bíp và liên tục được theo dõi tình hình bằng màn hình và truyền dịch tĩnh mạch.

  • The karaoke bar was filled with lyrics and notes scrawled on small scraps of paper, transforming into a litany of chart-topping hits and forgotten one-hit wonders.

    Quán karaoke tràn ngập lời bài hát và ghi chú được viết nguệch ngoạc trên những mẩu giấy nhỏ, biến thành một danh sách dài những bản hit đứng đầu bảng xếp hạng và những bản hit chỉ nổi tiếng trong một thời gian ngắn bị lãng quên.

  • The store clerk repeated the same phrases over and over again, creating a litany of price points and descriptions: "sale," "discount," "limited time offer."

    Nhân viên cửa hàng lặp đi lặp lại những cụm từ giống nhau, tạo ra một loạt các mức giá và mô tả: "khuyến mại", "giảm giá", "khuyến mại thời gian có hạn".

  • The teacher presented a series of rote memorization exercises, leading to a litany of shrill voices reciting facts and figures.

    Giáo viên đưa ra một loạt các bài tập ghi nhớ máy móc, dẫn đến một loạt giọng nói the thé đọc thuộc lòng các sự kiện và số liệu.

  • The news anchor rattled off a long list of breaking stories, resulting in a litany of headlines and chilling statistics.

    Người dẫn chương trình đưa tin một loạt các tin tức nóng hổi, ​​đưa đến một loạt tiêu đề và số liệu thống kê rùng rợn.

a long boring account of a series of events, reasons, etc.

một tài khoản dài nhàm chán về một loạt các sự kiện, lý do, v.v.

Ví dụ:
  • a litany of complaints

    một loạt lời phàn nàn